THỜI KHÓA BIỂU
LỚP BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI BỘ MÔN – ĐỢT 2
(áp dụng từ 14/7/2014 đến 9/8/2014)
|
HAI
|
BA
|
TƯ
|
NĂM
|
SÁU
|
BẢY
|
Ngữ văn
|
|
Tiết 1,2,3 P. E5
|
|
Tiết 1,2,3 P. E5
|
Tiết 1,2,3 P. E5
|
|
Toán
|
Tiết 2,3,4 P. E3
|
|
Tiết 2,3,4 P. E3
|
|
Tiết 2,3,4 P. E3
|
|
Lý
|
|
Tiết 1,2,3 P.E4
|
|
Tiết 1,2,3 P.E4
|
|
Tiết 1,2,3 P.E4
|
Hóa
|
Tiết 1,2,3 P E10
|
|
|
Tiết 1,2,3 P E10
|
Tiết 1,2,3 P E10
|
|
Sinh
|
Tiết 2,3,4 P.E11
|
|
Tiết 2,3,4 P.E11
|
|
Tiết 2,3,4 P.E11
|
|
Sử
|
|
Tiết 2,3,4
P. sau Hội trường
|
|
Tiết 2,3,4
P. sau Hội trường
|
|
Tiết 2,3,4
P. sau Hội trường
|
Địa
|
|
Tiết 2,3,4 P. E1
|
|
Tiết 2,3,4 P. E1
|
|
Tiết 2,3,4 P. E1
|
Anh văn
|
Tiết 2,3,4 P.E12
|
|
Tiết 2,3,4 P.E12
|
|
Tiết 2,3,4 P.E12
|
|
Pháp văn
|
|
Tiết 2,3,4 P.E13
|
Tiết 2,3,4 P.E13
|
|
Tiết 2,3,4 P.E13
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH THAM DỰ LỚP BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI ĐỢT 2
|
từ 14/7/2014 đến 9/8/2014
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
HỌ & TÊN THÍ SINH
|
LỚP
|
MÔN
|
|
|
|
|
1
|
Trần Công Đăng
|
Khoa
|
8A4
|
Ngữ văn
|
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Lê Kỳ
|
Duyên
|
8A1
|
Ngữ văn
|
|
|
|
|
3
|
Thái Thanh Bảo
|
Ngọc
|
8A1
|
Ngữ văn
|
|
|
|
|
4
|
Võ Như
|
Quỳnh
|
8A2
|
Ngữ văn
|
|
|
|
|
5
|
Hà Kiều Lan
|
Anh
|
8A4
|
Ngữ văn
|
|
|
|
|
6
|
Nguyễn Hồng
|
Anh
|
8A3
|
Ngữ văn
|
|
|
|
|
7
|
Đỗ Khánh
|
Đan
|
8A1
|
Ngữ văn
|
|
|
|
|
8
|
Lương Bảo
|
Trân
|
8A2
|
Ngữ văn
|
|
|
|
|
9
|
Xà Ngọc Trúc
|
Ngân
|
8A1
|
Ngữ văn
|
|
|
|
|
10
|
Trịnh Nguyễn Vân
|
Anh
|
8A3
|
Ngữ văn
|
|
|
|
|
11
|
Nguyễn Bình
|
Minh
|
8A1
|
Ngữ văn
|
|
|
|
|
12
|
Nguyễn Minh
|
Tú
|
8A4
|
Ngữ văn
|
|
|
|
|
13
|
Lê Huy
|
Vinh
|
8A7
|
Ngữ văn
|
|
|
|
|
14
|
Lê Ngọc
|
Khoa
|
8A3
|
Ngữ văn
|
|
|
|
|
15
|
Phạm Ngọc Thùy
|
Trang
|
8A4
|
Ngữ văn
|
|
|
|
|
16
|
Nguyễn Cao
|
Sơn
|
8A1
|
Ngữ văn
|
|
|
|
|
1
|
Trần Thanh
|
Trúc
|
8A5
|
Toán
|
|
|
|
|
2
|
Lưu Đăng
|
Quan
|
8A6
|
Toán
|
|
|
|
|
3
|
Hoàng Quốc
|
Việt
|
8A3
|
Toán
|
|
|
|
|
4
|
Ngũ Nam
|
Hưng
|
8A8
|
Toán
|
|
|
|
|
5
|
Tiêu Chấn
|
Nam
|
8A5
|
Toán
|
|
|
|
|
6
|
Nguyễn Thế
|
Vỹ
|
8A8
|
Toán
|
|
|
|
|
7
|
Tiêu Chấn
|
Long
|
8A3
|
Toán
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Bảo
|
Trân
|
8A5
|
Anh
|
|
|
|
|
2
|
Khương Bội
|
Hân
|
8A8
|
Anh
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn Hồng Châu
|
Long
|
8A2
|
Anh
|
|
|
|
|
4
|
Nguyễn Hoàng
|
Long
|
8A8
|
Anh
|
|
|
|
|
5
|
Dương Minh
|
Triết
|
8A2
|
Anh
|
|
|
|
|
6
|
Dương Hoàng
|
Thông
|
8A6
|
Anh
|
|
|
|
|
7
|
Mai Lê Thanh
|
Vy
|
8A1
|
Anh
|
|
|
|
|
8
|
Võ Trần Thiên
|
Kiều
|
8A3
|
Anh
|
|
|
|
|
9
|
Keomani Lê Bảo
|
Ngọc
|
8A2
|
Anh
|
|
|
|
|
10
|
Huỳnh Lê Quý
|
Khoa
|
8A5
|
Anh
|
|
|
|
|
11
|
Lê Thị Hoàng
|
Kim
|
8A4
|
Anh
|
|
|
|
|
12
|
Ca Diệp Xuân
|
Mai
|
8A3
|
Anh
|
|
|
|
|
13
|
Khấu Hoàng
|
Duy
|
8A7
|
Anh
|
|
|
|
|
14
|
Lê Nguyễn Quỳnh
|
Hương
|
8A5
|
Anh
|
|
|
|
|
15
|
Lê Nguyễn Anh
|
Thư
|
8A8
|
Anh
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Đoàn Thảo
|
Vy
|
8P
|
Pháp
|
|
|
|
|
2
|
Tạ Phương
|
Thảo
|
8P
|
Pháp
|
|
|
|
|
3
|
Huỳnh Nhật
|
Tân
|
8P
|
Pháp
|
|
|
|
|
4
|
Phương Vĩnh
|
Phước
|
8P
|
Pháp
|
|
|
|
|
5
|
Nguyễn Minh
|
Nhựt
|
8P
|
Pháp
|
|
|
|
|
6
|
Phan Hoàng Thiên
|
Kim
|
8P
|
Pháp
|
|
|
|
|
7
|
Huỳnh Nhật
|
Tân
|
8P
|
Pháp
|
|
|
|
|
8
|
Trương Trần Minh
|
Anh
|
8P
|
Pháp
|
|
|
|
|
1
|
Trần Khải
|
Minh
|
8A1
|
Hóa học
|
|
|
|
|
2
|
Trần Quốc
|
Bảo
|
8A3
|
Hóa học
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn Quốc Long
|
Bảo
|
8A4
|
Hóa học
|
|
|
|
|
4
|
Trần Quốc
|
Thắng
|
8A7
|
Hóa học
|
|
|
|
|
5
|
Liêu Minh
|
Quang
|
8A7
|
Hóa học
|
|
|
|
|
6
|
Lê Trọng
|
Phát
|
8A4
|
Hóa học
|
|
|
|
|
7
|
Trịnh Trí
|
Vinh
|
8A4
|
Hóa học
|
|
|
|
|
8
|
Lê Trọng
|
Hiếu
|
8A7
|
Hóa học
|
|
|
|
|
9
|
Phạm Nguyễn Trọng
|
Tín
|
8A8
|
Hóa học
|
|
|
|
|
10
|
Đỗ Diệu Thảo
|
Hương
|
8A4
|
Hóa học
|
|
|
|
|
11
|
Bùi Thị Như
|
Hà
|
8A5
|
Hóa học
|
|
|
|
|
12
|
Lương Châu
|
Minh
|
8A8
|
Hóa học
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Hiếu
|
Long
|
8A3
|
Vật lý
|
|
|
|
|
2
|
Tăng Vĩnh Minh
|
Châu
|
8A8
|
Vật lý
|
|
|
|
|
3
|
Ủ Cao Kỳ
|
Long
|
8A2
|
Vật lý
|
|
|
|
|
4
|
Nguyễn Hoàng
|
Khang
|
8A7
|
Vật lý
|
|
|
|
|
5
|
Tống Trần Khánh
|
Toàn
|
8A8
|
Vật lý
|
|
|
|
|
6
|
Nguyễn Hoàng
|
Duy
|
8A1
|
Vật lý
|
|
|
|
|
1
|
Bùi Ngọc Lam
|
Phương
|
8A6
|
Địa
|
|
|
|
|
2
|
Trần Mỹ
|
Duyên
|
8A4
|
Địa
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn Hoàng
|
Phúc
|
8A4
|
Địa
|
|
|
|
|
4
|
Lương Phan Hiếu
|
Thảo
|
8A5
|
Địa
|
|
|
|
|
5
|
Trần Ngọc Thanh
|
Trúc
|
8P
|
Địa
|
|
|
|
|
6
|
Wanting
|
Yu
|
8A1
|
Địa
|
|
|
|
|
7
|
Tôn Phạm Thụy
|
Vũ
|
8A3
|
Địa
|
|
|
|
|
1
|
Phạm Đỗ Hải
|
Lam
|
8A6
|
Sử
|
|
|
|
|
2
|
Lê Ngọc Bảo
|
Uyên
|
8A6
|
Sử
|
|
|
|
|
1
|
Trần Đỗ Khánh
|
Linh
|
8A5
|
Sinh
|
|
|
|
|
2
|
Lê Bảo Mỹ
|
Nhi
|
8A2
|
Sinh
|
|
|
|
|
3
|
Nguyễn Ái
|
Phương
|
8A5
|
Sinh
|
|
|
|
|
4
|
Trương Kính
|
Toàn
|
8A3
|
Sinh
|
|
|
|
|
5
|
Vương Tú
|
Bình
|
8A5
|
Sinh
|
|
|
|
|
6
|
Đinh Nguyễn Hoàng
|
Lan
|
8A3
|
Sinh
|
|
|
|
|
7
|
Lê Minh Hiền
|
Nhân
|
8A3
|
Sinh
|
|
|
|
|
8
|
Trần Minh
|
Huy
|
8A8
|
Sinh
|
|
|
|
|
9
|
Lê Hồng
|
Ngọc
|
8A2
|
Sinh
|
|
|
|
|
10
|
Nguyễn Thái Ngọc
|
Quỳnh
|
8A8
|
Sinh
|
|
|
|
|
11
|
Đỗ Phùng Bảo
|
Trân
|
8A1
|
Sinh
|
|
|
|
|
12
|
Cung Thế Hồng
|
Anh
|
8A2
|
Sinh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngày 2 tháng 7 năm 2014
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KT.HIỆU TRƯỞNG
|
|
|
|
|
|
|
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TRẦN DUY TRÍ
|
|