Số |
Họ và tên thí sinh |
Ngày sinh |
Môn thi |
Điểm Thi |
Xếp |
TT |
Ngày |
Thg |
Năm |
LT |
TH |
ĐTB |
loại |
1 |
Nguyễn Thái |
An |
17 |
9 |
2002 |
Tin học |
7 |
9.5 |
9.0 |
Giỏi |
2 |
Hà Tuấn |
Anh |
10 |
12 |
2002 |
Tin học |
6.25 |
9 |
8.5 |
Khá |
3 |
Huỳnh Thiên |
Anh |
16 |
12 |
2002 |
Tin học |
5.75 |
9 |
8.0 |
Khá |
4 |
Lê Huỳnh Chí |
Anh |
29 |
9 |
2002 |
Tin học |
6.25 |
9 |
8.5 |
Khá |
5 |
Lê Nguyễn Tâm |
Anh |
2 |
7 |
2002 |
Tin học |
7.25 |
7.5 |
7.5 |
Khá |
6 |
Phạm Võ Ngọc |
Anh |
19 |
3 |
2002 |
Tin học |
4.75 |
10 |
8.5 |
Tbình |
7 |
Trần Lê Tuấn |
Anh |
16 |
12 |
2002 |
Tin học |
5 |
10 |
9.0 |
Giỏi |
8 |
Lưu Quốc |
Bảo |
29 |
5 |
2002 |
Tin học |
4.25 |
8.5 |
7.5 |
Tbình |
9 |
Phạm Gia |
Bảo |
29 |
5 |
2002 |
Tin học |
6.5 |
8 |
7.5 |
Khá |
10 |
Lê Minh |
Châu |
25 |
1 |
2002 |
Tin học |
4 |
3.5 |
3.5 |
Hỏng |
11 |
Châu Đức |
Chí |
18 |
4 |
2002 |
Tin học |
5 |
v |
|
|
12 |
Nguyễn Trí |
Công |
16 |
2 |
2002 |
Tin học |
|
v |
|
|
13 |
Hồ Gia Huy |
Cường |
2 |
11 |
2002 |
Tin học |
4.5 |
4.5 |
4.5 |
Hỏng |
14 |
Nguyễn Hoàng |
Duy |
8 |
11 |
2002 |
Tin học |
7.75 |
10 |
9.5 |
Giỏi |
15 |
Nguyễn Tuấn Anh |
Duy |
30 |
7 |
2002 |
Tin học |
|
v |
|
|
16 |
Sú Diệp Minh |
Duy |
3 |
5 |
2002 |
Tin học |
3.75 |
8.5 |
7.5 |
Tbình |
17 |
Trần Nguyễn Phúc |
Duy |
1 |
3 |
2002 |
Tin học |
7 |
8 |
8.0 |
Khá |
18 |
Lâm Minh |
Đạt |
13 |
8 |
2002 |
Tin học |
4.5 |
7.5 |
7.0 |
Tbình |
19 |
Lê Thành |
Đạt |
6 |
4 |
2002 |
Tin học |
|
v |
|
|
20 |
Nguyễn Hồ Hải |
Đăng |
10 |
10 |
2002 |
Tin học |
6 |
8.5 |
8.0 |
Khá |
21 |
Nguyễn Kim Hải |
Đăng |
21 |
12 |
2002 |
Tin học |
6.5 |
9.5 |
9.0 |
Giỏi |
22 |
Trần Mạnh |
Đức |
9 |
6 |
2002 |
Tin học |
7.25 |
10 |
9.5 |
Giỏi |
23 |
Ngô Triệu Gia |
Gia |
1 |
4 |
2002 |
Tin học |
7.75 |
10 |
9.5 |
Giỏi |
24 |
Nguyễn Doãn Trường |
Giang |
5 |
1 |
2002 |
Tin học |
4.5 |
8 |
7.0 |
Tbình |
25 |
Đinh Thị Hồng |
Hân |
11 |
1 |
2002 |
Tin học |
7.75 |
10 |
9.5 |
Giỏi |
26 |
Trần Thanh Ngọc |
Hân |
10 |
12 |
2002 |
Tin học |
5 |
10 |
9.0 |
Giỏi |
27 |
Trần Trung |
Hậu |
9 |
2 |
2002 |
Tin học |
3.75 |
5.5 |
5.0 |
Tbình |
28 |
Diệp Tuệ |
Hiền |
24 |
3 |
2002 |
Tin học |
4.5 |
9.5 |
8.5 |
Tbình |
29 |
Phạm Nguyễn Trung |
Hiếu |
26 |
6 |
2002 |
Tin học |
7.25 |
8.5 |
8.0 |
Khá |
30 |
Nguyễn Hữu Minh |
Hoàng |
16 |
6 |
2002 |
Tin học |
5.75 |
9.5 |
8.5 |
Khá |
31 |
Lê Công |
Huân |
5 |
9 |
2002 |
Tin học |
3 |
4 |
4.0 |
Hỏng |
32 |
Ngô Tấn Minh |
Huân |
4 |
2 |
2002 |
Tin học |
4.25 |
v |
|
|
33 |
Đào Tiến |
Huy |
29 |
9 |
2002 |
Tin học |
3 |
2 |
2.5 |
Hỏng |
34 |
Lư Quốc |
Huy |
3 |
10 |
2002 |
Tin học |
5.25 |
6 |
6.0 |
Tbình |
35 |
Mai Gia |
Huy |
16 |
1 |
2002 |
Tin học |
3.5 |
9 |
7.5 |
Tbình |
36 |
Nguyễn Đức |
Huy |
31 |
10 |
2002 |
Tin học |
6 |
8.5 |
8.0 |
Khá |
37 |
Nguyễn Gia |
Huy |
4 |
7 |
2002 |
Tin học |
5.75 |
9 |
8.0 |
Khá |
38 |
Nguyễn Hồng |
Huy |
10 |
2 |
2002 |
Tin học |
4 |
9 |
8.0 |
Tbình |
39 |
Trần Quang |
Huy |
2 |
4 |
2002 |
Tin học |
7.25 |
9 |
8.5 |
Khá |
40 |
Vũ Phạm Quang |
Huy |
5 |
6 |
2002 |
Tin học |
4.75 |
8.5 |
7.5 |
Tbình |
41 |
Nguyễn Châu Vĩnh |
Hưng |
13 |
2 |
2002 |
Tin học |
5.75 |
9 |
8.0 |
Khá |
42 |
Nguyễn Thế |
Hưng |
16 |
7 |
2002 |
Tin học |
5.75 |
9 |
8.0 |
Khá |
43 |
Vũ Tuấn |
Hưng |
3 |
4 |
2002 |
Tin học |
4.5 |
9 |
8.0 |
Tbình |
44 |
Lê Nguyễn Phú |
Hữu |
4 |
11 |
2002 |
Tin học |
6.5 |
v |
|
|
45 |
Hứa Vĩnh |
Khang |
9 |
12 |
2002 |
Tin học |
6.5 |
7.5 |
7.5 |
Khá |
46 |
Nguyễn Quốc |
Khang |
20 |
1 |
2002 |
Tin học |
8.25 |
8.75 |
8.5 |
Khá |
47 |
Nguyễn Tôn Trường |
Khanh |
2 |
2 |
2002 |
Tin học |
3.75 |
8.25 |
7.0 |
Tbình |
48 |
Nguyễn Anh |
Khánh |
23 |
12 |
2002 |
Tin học |
5.25 |
3 |
3.5 |
Hỏng |
49 |
Nguyễn Trí Anh |
Khoa |
25 |
3 |
2002 |
Tin học |
6.5 |
6 |
6.0 |
Tbình |
50 |
Trần Đăng |
Khoa |
27 |
12 |
2002 |
Tin học |
7.5 |
9.5 |
9.0 |
Giỏi |
51 |
Huỳnh Tấn Thiên |
Khôi |
6 |
8 |
2002 |
Tin học |
5.25 |
10 |
9.0 |
Giỏi |
52 |
Đỗ Thị Minh |
Khuê |
23 |
1 |
2002 |
Tin học |
6.5 |
8.75 |
8.0 |
Khá |
53 |
Nguyễn Bỉnh |
Khuê |
12 |
4 |
2002 |
Tin học |
7.25 |
8.75 |
8.5 |
Khá |
54 |
Đỗ Như |
Khương |
13 |
10 |
2002 |
Tin học |
4.75 |
6.25 |
6.0 |
Tbình |
55 |
Lê Tuấn |
Kiệt |
21 |
4 |
2002 |
Tin học |
5.25 |
6 |
6.0 |
Tbình |
56 |
Vũ Thiên |
Kim |
24 |
3 |
2002 |
Tin học |
6.25 |
7.75 |
7.5 |
Khá |
57 |
Lê Hoàng |
Kỳ |
23 |
2 |
2002 |
Tin học |
6.25 |
7.25 |
7.0 |
Khá |
58 |
Trần Chu |
Lai |
28 |
11 |
2002 |
Tin học |
5.25 |
v |
|
|
59 |
Phó Huỳnh Trúc |
Lam |
3 |
10 |
2002 |
Tin học |
5.25 |
7 |
6.5 |
Tbình |
60 |
Phan Thanh Trúc |
Linh |
13 |
12 |
2002 |
Tin học |
4.5 |
7.25 |
6.5 |
Tbình |
61 |
Trần Thành |
Long |
17 |
6 |
2002 |
Tin học |
5.75 |
6.75 |
6.5 |
Tbình |
62 |
Trần Võ Việt |
Long |
3 |
12 |
2002 |
Tin học |
5.75 |
8.5 |
8.0 |
Khá |
63 |
Nguyễn Trần Hoàng |
Mai |
15 |
3 |
2002 |
Tin học |
7 |
8.5 |
8.0 |
Khá |
64 |
Trần Thanh |
Mẫn |
18 |
11 |
2002 |
Tin học |
5.5 |
8.5 |
8.0 |
Khá |
65 |
Dương Quốc |
Minh |
30 |
8 |
2002 |
Tin học |
5.5 |
7.5 |
7.0 |
Khá |
66 |
Đào Xuân Nhật |
Minh |
1 |
3 |
2002 |
Tin học |
5.5 |
7.5 |
7.0 |
Khá |
67 |
Đỗ Quang |
Minh |
12 |
10 |
2002 |
Tin học |
4.5 |
6 |
5.5 |
Tbình |
68 |
Trần Khôi |
Minh |
24 |
12 |
2002 |
Tin học |
5.25 |
9 |
8.0 |
Khá |
69 |
Nguyễn Thiên |
Ngân |
5 |
12 |
2002 |
Tin học |
5.25 |
8.5 |
7.5 |
Khá |
70 |
Huỳnh Trung |
Nghị |
19 |
7 |
2002 |
Tin học |
5.5 |
10 |
9.0 |
Giỏi |
71 |
Phạm Đồng Minh |
Nghĩa |
28 |
6 |
2002 |
Tin học |
7 |
10 |
9.5 |
Giỏi |
72 |
Tu Do Khánh |
Nghiệp |
9 |
12 |
2002 |
Tin học |
4.5 |
9 |
8.0 |
Tbình |
73 |
Đỗ Bảo |
Ngọc |
18 |
10 |
2002 |
Tin học |
6.25 |
8 |
7.5 |
Khá |
74 |
Trần Minh |
Ngọc |
5 |
7 |
2002 |
Tin học |
6.25 |
8.75 |
8.0 |
Khá |
75 |
Trần Võ Châu |
Ngọc |
15 |
9 |
2002 |
Tin học |
6 |
7.75 |
7.5 |
Khá |
76 |
Đỗ Hoàng |
Nguyên |
7 |
7 |
2002 |
Tin học |
5.25 |
8 |
7.5 |
Khá |
77 |
Huỳnh Hồng Tâm |
Nguyên |
13 |
9 |
2002 |
Tin học |
5.25 |
7.75 |
7.0 |
Khá |
78 |
Hứa Minh |
Nhật |
2 |
12 |
2002 |
Tin học |
5.25 |
9.5 |
8.5 |
Khá |
79 |
Trương Uyển |
Nhi |
8 |
2 |
2002 |
Tin học |
7.75 |
9 |
8.5 |
Khá |
80 |
Nguyễn Hải Nguyên |
Nhung |
3 |
7 |
2002 |
Tin học |
7.75 |
9.5 |
9.0 |
Giỏi |
81 |
Võ Hoàng Kim |
Nhung |
2 |
3 |
2002 |
Tin học |
4.25 |
8.5 |
7.5 |
Tbình |
82 |
Nguyễn Quỳnh Thiện |
Như |
24 |
4 |
2002 |
Tin học |
5.25 |
8.5 |
7.5 |
Khá |
83 |
Trần Hồng Quỳnh |
Như |
6 |
12 |
2002 |
Tin học |
5.75 |
8.5 |
8.0 |
Khá |
84 |
Trần Nguyễn Thảo |
Như |
2 |
3 |
2002 |
Tin học |
5.25 |
8.5 |
7.5 |
Khá |
85 |
Nguyễn Đức |
Phát |
27 |
11 |
2002 |
Tin học |
5.75 |
9.5 |
8.5 |
Khá |
86 |
Nguyễn Huỳnh Tấn |
Phát |
29 |
8 |
2002 |
Tin học |
5.75 |
9.5 |
8.5 |
Khá |
87 |
Nguyễn Tấn |
Phát |
31 |
7 |
2002 |
Tin học |
5.5 |
9 |
8.0 |
Khá |
88 |
Nguyễn Âu Dương Chấn |
Phong |
4 |
8 |
2002 |
Tin học |
6.25 |
8 |
7.5 |
Khá |
89 |
Lâm Phước |
Phú |
17 |
12 |
2002 |
Tin học |
5.5 |
7.5 |
7.0 |
Khá |
90 |
Nguyễn Hoàng |
Phúc |
16 |
6 |
2002 |
Tin học |
6 |
8.5 |
8.0 |
Khá |
91 |
Nguyễn Ngọc |
Phúc |
19 |
8 |
2002 |
Tin học |
|
v |
|
|
92 |
Vũ Minh |
Phụng |
6 |
10 |
2002 |
Tin học |
6.25 |
v |
|
|
93 |
Bùi Quốc |
Quang |
24 |
1 |
2002 |
Tin học |
5.75 |
7.5 |
7.0 |
Khá |
94 |
Nguyễn Như |
Quỳnh |
3 |
1 |
2002 |
Tin học |
8 |
8 |
8.0 |
Khá |
95 |
Phùng Minh |
Rạng |
7 |
4 |
2002 |
Tin học |
5.25 |
v |
|
|
96 |
Lý Cẩm |
Siêu |
8 |
3 |
2002 |
Tin học |
|
v |
|
|
97 |
Huỳnh Kim Bảo |
Sơn |
5 |
7 |
2002 |
Tin học |
7.25 |
7.5 |
7.5 |
Khá |
98 |
Võ Hoàng |
Thái |
2 |
5 |
2002 |
Tin học |
7.5 |
9 |
8.5 |
Khá |
99 |
Lại Tuấn |
Thanh |
20 |
2 |
2002 |
Tin học |
3 |
8.25 |
7.0 |
Tbình |
100 |
Nguyễn Hoàng Kim |
Thanh |
10 |
6 |
2002 |
Tin học |
|
v |
|
|
101 |
Phạm Việt |
Thành |
4 |
2 |
2002 |
Tin học |
5.25 |
7.5 |
7.0 |
Khá |
102 |
Phan Xuân |
Thành |
6 |
11 |
2002 |
Tin học |
5 |
7.5 |
7.0 |
Khá |
103 |
Hoàng Phương |
Thảo |
1 |
1 |
2002 |
Tin học |
4.75 |
7 |
6.5 |
Tbình |
104 |
Kiều Đức |
Thiện |
26 |
4 |
2002 |
Tin học |
4.25 |
2.5 |
3.0 |
Hỏng |
105 |
Nguyễn Quang Xuân |
Thịnh |
23 |
5 |
2002 |
Tin học |
6 |
7 |
7.0 |
Khá |
106 |
Nguyễn Tấn Đại |
Thịnh |
10 |
6 |
2001 |
Tin học |
|
v |
|
|
107 |
Lê Sanh |
Thời |
20 |
10 |
2002 |
Tin học |
7.5 |
9.5 |
9.0 |
Giỏi |
108 |
Di Thanh |
Thư |
25 |
3 |
2002 |
Tin học |
6.5 |
9 |
8.5 |
Khá |
109 |
Nguyễn Thùy Minh |
Thư |
30 |
8 |
2002 |
Tin học |
6.75 |
9 |
8.5 |
Khá |
110 |
Hồ Lê Trung |
Tín |
11 |
11 |
2002 |
Tin học |
7 |
10 |
9.5 |
Giỏi |
111 |
Nguyễn Trung |
Tín |
13 |
6 |
2002 |
Tin học |
4 |
v |
|
|
112 |
Hoàng Ngô Bảo |
Trân |
15 |
11 |
2002 |
Tin học |
3.5 |
10 |
8.5 |
Tbình |
113 |
Nguyễn Huyền |
Trân |
16 |
3 |
2002 |
Tin học |
8 |
9.5 |
9.0 |
Giỏi |
114 |
Nguyễn Khánh |
Trân |
26 |
7 |
2002 |
Tin học |
6.75 |
8.75 |
8.5 |
Khá |
115 |
Nguyễn Ngọc Bảo |
Trân |
16 |
3 |
2002 |
Tin học |
6.25 |
10 |
9.0 |
Giỏi |
116 |
Tống Bảo |
Trân |
6 |
2 |
2002 |
Tin học |
4.5 |
10 |
8.5 |
Tbình |
117 |
Cao Lê Minh |
Triết |
7 |
11 |
2002 |
Tin học |
3.25 |
7.75 |
6.5 |
Tbình |
118 |
Nguyễn Huỳnh Minh |
Triết |
11 |
7 |
2002 |
Tin học |
7.25 |
9.75 |
9.0 |
Giỏi |
119 |
Nguyễn Cao Phương |
Trinh |
16 |
10 |
2002 |
Tin học |
5 |
9 |
8.0 |
Khá |
120 |
Trần Minh |
Trung |
2 |
11 |
2002 |
Tin học |
5.5 |
9 |
8.0 |
Khá |
121 |
Trần Hoàng Hải |
Tú |
5 |
10 |
2002 |
Tin học |
4.5 |
6 |
5.5 |
Tbình |
122 |
Đỗ Nhã |
Uyên |
27 |
6 |
2002 |
Tin học |
5 |
7.5 |
7.0 |
Khá |
123 |
Huỳnh Đặng Tú |
Uyên |
11 |
9 |
2002 |
Tin học |
6.5 |
9.25 |
8.5 |
Khá |
124 |
Nguyễn Ngọc Phương |
Uyên |
25 |
4 |
2002 |
Tin học |
6 |
7.75 |
7.5 |
Khá |
125 |
Trương Thanh Thảo |
Uyên |
24 |
9 |
2002 |
Tin học |
7.5 |
10 |
9.5 |
Giỏi |
126 |
Đặng Duy |
Văn |
16 |
3 |
2002 |
Tin học |
6.5 |
8.75 |
8.0 |
Khá |
127 |
Lê Ngọc Khánh |
Vân |
18 |
10 |
2002 |
Tin học |
7 |
10 |
9.5 |
Giỏi |
128 |
Phạm Thúy |
Vi |
5 |
5 |
2002 |
Tin học |
5 |
9 |
8.0 |
Khá |
129 |
Nguyễn Gia Quốc |
Việt |
23 |
11 |
2002 |
Tin học |
5.5 |
7.5 |
7.0 |
Khá |
130 |
Đặng Trần Thế |
Vũ |
3 |
1 |
2002 |
Tin học |
|
v |
|
|
131 |
Chu Nguyễn Nhật |
Vy |
25 |
2 |
2002 |
Tin học |
5.5 |
9.5 |
8.5 |
Khá |
132 |
Đoàn Khánh |
Vy |
6 |
5 |
2002 |
Tin học |
5.5 |
9.25 |
8.5 |
Khá |
133 |
Đỗ Nguyễn Thúy |
Vy |
19 |
10 |
2002 |
Tin học |
5.25 |
9.25 |
8.5 |
Khá |
134 |
Nguyễn Phạm Hoàng |
Vy |
27 |
5 |
2002 |
Tin học |
6 |
9 |
8.5 |
Khá |
135 |
Trịnh Thảo |
Vy |
16 |
9 |
2002 |
Tin học |
3.25 |
7 |
6.0 |
Tbình |
136 |
Nguyễn Ngọc |
Yến |
28 |
2 |
2002 |
Tin học |
|
v |
|
|
THỜI GIAN
|
NỘI DUNG CÔNG VIỆC
|
ĐỊA ĐIỂM
|
24/6/2019
đến 29/6/2019
|
- Nhận đơn xin phúc khảo (theo mẫu)
|
Các trường THPT, các TT.GDTX, TT.GDNN-GDTX các quận huyện.
|
01/7/2019
|
- Nộp danh sách xin phúc khảo về Phòng Giáo dục Trung học (theo mẫu)
|
Hạn chót các đơn vị nộp bảng tổng hợp danh sách và đơn xin phúc khảo về Phòng Giáo dục Trung học (Sở GD và ĐT).
|
10/7/2019
|
- Hội đồng phúc khảo làm việc
|
Hội đồng phúc khảo.
|
30/7/2019
|
- Tổng kết Hội đồng phúc khảo.
- Công bố kết quả phúc khảo.
|
Hội đồng phúc khảo.
|
NHẬN ĐƠN XIN PHÚC KHẢO TẠI VĂN PHÒNG TRƯỜNG
NỘP ĐƠN XIN PHÚC KHẢO TRƯỚC 16g00 NGÀY 28/6/2019