THPT THỰC HÀNH SÀI GÒN TUẦN: ... Học kỳ: HK.1 NH: 2024-2025 Từ: ...
Thời khóa biểu của
lớp: 6A1Đ
S2 C2 S3 C3 S4 C4 S5 C5 S6 C6 S7 C7
Tiết 1 Toán-T18 Phong Sử /LS-ĐL-U01
Dũng AV.BN-AVBN-61 T.Đức-F04 T.Đức T.Anh-A13 Trang GDĐP-U01 Dũng STEM-Stem-61 T.Đức-F04 T.Đức Hóa /KHTN-H03
Giang T.Anh-A13 Trang
Tiết 2 Toán-T18 Phong GDCD-G03 Mai [tt] Âm Nhạc-K03
GVNhac-2 T.Đức-F04 T.Đức Hóa /KHTN-H03
Giang Văn-V13 Thảo Toán-T18 Phong T.Đức-F04 T.Đức Hóa /KHTN-H03
Giang T.Anh-A13 Trang
Tiết 3 AV.BN-AVBN-61 Văn-V13 Thảo Toán-T18 Phong HĐTNHN-C04
Trang Hóa /KHTN-H03
Giang Văn-V13 Thảo N.Khiếu-NK-61 Mỹ Thuật-M01
Diễm STEM-Stem-61 Văn-V13 Thảo
Tiết 4 Tin Học-I 01 An C.Cờ - SHCN-U01
Dũng Toán-T18 Phong GDTC-E05 Trung Tin Học-I 01 An Toán-T18 Phong N.Khiếu-NK-61 Sử /LS-ĐL-U01
Dũng C.Nghệ-C04 Trang AV.BN-AVBN-61
Tiết 5 C.Cờ - SHCN-U01
Dũng GDTC-E05 Trung Sử /LS-ĐL-U01
Dũng
Thời khóa biểu của
lớp: 6A2T
S2 C2 S3 C3 S4 C4 S5 C5 S6 C6 S7 C7
Tiết 1 GDCD-G02 Bích Văn-V11 Phúc Toán-T14 Triều N.Khiếu-NK-61 Toán-T14 Triều Mỹ Thuật-M01
Diễm N.Khiếu-NK-61 STEM-Stem-61 AV.BN-AVBN-61 T.Anh-A10 Thư
Tiết 2 HĐTNHN-C04
Trang Văn-V11 Phúc Toán-T14 Triều GDĐP-U04 Sơn Toán-T14 Triều T.Anh-A10 Thư Toán-T14 Triều STEM-Stem-61 Tin Học-T02 Bản T.Anh-A10 Thư
Tiết 3 C.Nghệ-C04 Trang Sinh /KHTN-S05
Thanh Âm Nhạc-K03
GVNhac-2 T.Anh-A10 Thư Tin Học-T02 Bản GDTC-E05 Trung Sinh /KHTN-S05
Thanh T.Anh-A10 Thư Sinh /KHTN-S05
Thanh Văn-V11 Phúc
Tiết 4 Sử /LS-ĐL-U04
Sơn
C.Cờ - SHCN-T14
Triều AV.BN-AVBN-61 Sử /LS-ĐL-U04
Sơn Sinh /KHTN-S05
Thanh GDTC-E05 Trung AV.BN-AVBN-61 Sử /LS-ĐL-U04
Sơn Toán-T14 Triều Văn-V11 Phúc
Tiết 5 C.Cờ - SHCN-T14
Triều
Thời khóa biểu của
lớp: 6A3
S2 C2 S3 C3 S4 C4 S5 C5 S6 C6 S7 C7
Tiết 1 AV.BN-AVBN-61 N.Khiếu-NK-61 T.Anh-A04 Đài Toán-T06 Hồng Tin Học-I 01 An T.Anh-A04 Đài T.Anh-A04 Đài Sử /LS-ĐL-U01
Dũng STEM-Stem-61 T.Anh-A04 Đài
Tiết 2 Tin Học-I 01 An N.Khiếu-NK-61 GDCD-G03 Mai [tt] Toán-T06 Hồng Mỹ Thuật-M01
Diễm T.Anh-A04 Đài Toán-T06 Hồng GDĐP-U01 Dũng STEM-Stem-61 AV.BN-AVBN-61
Tiết 3 Âm Nhạc-K01 Trúc C.Nghệ-C05 Tú Văn-V13 Thảo Sử /LS-ĐL-U01
Dũng Toán-T06 Hồng Lý /KHTN-L01
Công Toán-T06 Hồng GDTC-E05 Trung HĐTNHN-C05 Tú AV.BN-AVBN-61
Tiết 4 Lý /KHTN-L01
Công C.Cờ - SHCN-C05
Tú Văn-V13 Thảo Sử /LS-ĐL-U01
Dũng Toán-T06 Hồng Văn-V13 Thảo Lý /KHTN-L01
Công GDTC-E05 Trung Lý /KHTN-L01
Công Văn-V13 Thảo
Tiết 5 C.Cờ - SHCN-C05
Tú
Thời khóa biểu của
lớp: 6A4
S2 C2 S3 C3 S4 C4 S5 C5 S6 C6 S7 C7
Tiết 1 Toán-T06 Hồng Sử /LS-ĐL-U04
Sơn T.Anh-A09 Như Hóa /KHTN-H01
Bão [tt] T.Anh-A09 Như GDTC-E05 Trung Toán-T06 Hồng Sử /LS-ĐL-U04
Sơn T.Anh-A09 Như N.Khiếu-NK-61
Tiết 2 Toán-T06 Hồng GDCD-G02 Bích Tin Học-T02 Bản Hóa /KHTN-H01
Bão [tt] Toán-T06 Hồng GDTC-E05 Trung Âm Nhạc-K01 Trúc T.Anh-A09 Như AV.BN-AVBN-61 N.Khiếu-NK-61
Tiết 3 Hóa /KHTN-H01
Bão [tt] GDĐP-U04 Sơn Văn-V04 Hạnh Toán-T06 Hồng Văn-V04 Hạnh Mỹ Thuật-M01
Diễm STEM-Stem-61 T.Anh-A09 Như AV.BN-AVBN-61 C.Nghệ-C05 Tú
Tiết 4 AV.BN-AVBN-61 C.Cờ - SHCN-A09
Như Văn-V04 Hạnh Toán-T06 Hồng Văn-V04 Hạnh Sử /LS-ĐL-U04
Sơn STEM-Stem-61 Tin Học-T02 Bản HĐTNHN-C05 Tú Hóa /KHTN-H01
Bão [tt]
Tiết 5 C.Cờ - SHCN-A09
Như