Ngày KT
|
Buổi KT
|
Giờ KT
|
Môn KT
|
Thời lượng
|
Khối KT
|
Ghi chú
|
Thứ Tư
17/4/2019
|
Học sinh các Khối 6, 7, 8, 10, 11, 12 nghỉ học
Khối 9 học theo TKB
|
Thứ Năm
18/4/2019
|
Sáng
|
7g30 – 9h00
|
Ngữ văn
|
90’
|
8,10,11
|
|
7g30 – 9g30
|
Ngữ văn
|
120’
|
12
|
Khối 9 nghỉ học
|
Chiều
|
13g30 – 15g00
|
Ngữ văn
|
90’
|
6,7
|
|
15g45 – 16g30
|
GDCD
|
45’
|
Thứ Sáu
19/4/2019
|
Học sinh các Khối 6, 7, 8, 10, 11, 12 nghỉ học
Khối 9 học theo TKB
|
Thứ Bảy
20/4/2019
|
Sáng
|
7g30 – 9g00
|
Toán
|
90’
|
8,10,11,12
|
|
9g45 – 10g30
|
Lịch sử
|
45’
|
8,10,11
|
9g45 – 10g35
|
Lịch sử
|
50’
|
12
|
Các Khối 6, 7, 9 nghỉ học
|
Thứ Hai
22/4/2019
|
Sáng
|
7g30 – 8g15
|
Địa lý
|
45’
|
8,9,10,11
|
|
7g30 – 8g20
|
Địa lý
|
45’
|
12
|
9g00 – 9g45
|
Hoá
|
45’
|
8,9,10,11
|
9g00 – 9g50
|
Hoá
|
50’
|
12
|
Chiều
|
13g00 – 15g00
|
Toán
|
90’
|
6,7
|
|
15g45 – 16g30
|
Địa lý
|
45’
|
Thứ Ba
23/4/2019
|
Sáng
|
7g30 – 9g00
|
Ngữ văn
|
90’
|
9
|
|
Học sinh các Khối 6, 7, 8, 10, 11, 12 nghỉ học
|
Thứ Tư
24/4/2019
|
Sáng
|
7g30 – 8g15
|
GDCD
|
45’
|
8,9,10,11
|
|
7g30 – 8g20
|
GDCD
|
50’
|
12
|
9g00 – 9g45
|
Vật lý
|
45’
|
8,9,10,11
|
9g00 – 9g50
|
Vật lý
|
50’
|
12
|
Chiều
|
13g30 – 14g15
|
Lịch sử
|
45’
|
6,7
|
|
15h00 – 15g45
|
Vật lý
|
45’
|
|
Sáng
|
7g30 – 9h00
|
Toán
|
90’
|
9
|
|
Thứ Năm
25/4/2019
|
10g00 – 10g45
|
Lịch sử
|
45’
|
Học sinh các Khối 6, 7, 8, 10, 11, 12 nghỉ học
|
Thứ Sáu
26/4/2019
|
Sáng
|
7g30 – 8g15
|
Sinh học
|
45’
|
8,9,10,11
|
|
7g30 – 8g20
|
Sinh học
|
50’
|
12
|
9g00 – 10g00
|
Tiếng Anh
|
60’
|
8,9,10,11
|
9g00 – 10g00
|
Tiếng Anh
|
60’
|
12
|
Chiều
|
13g30 – 14g15
|
Sinh học
|
45’
|
6,7
|
|
15g00 – 16g00
|
Tiếng Anh
|
60’
|
6,7
|
|