Ngày
|
Buổi
|
Khối
|
Môn
|
Thời lượng
|
Có mặt tại phòng thi
|
Phát đề
|
Tính giờ làm bài
|
Nộp bài
|
Thứ Sáu
13/12/2019
|
Sáng
|
8, 9, 10, 11
|
GDCD
|
45'
|
7g00
|
7g25
|
7g30
|
8g15
|
12
|
50'
|
8g20
|
8, 9, 10, 11
|
Ngữ văn
|
90’
|
8g50
|
9g10
|
9g15
|
10g45
|
12
|
120’
|
11g15
|
Chiều
|
6, 7
|
GDCD
|
45’
|
13g00
|
13g25
|
13g30
|
14g15
|
Ngữ văn
|
90’
|
14g45
|
15g05
|
15g10
|
16g40
|
Thứ Hai
16/12/2019
|
Sáng
|
8, 9, 10, 11
|
Vật lý
|
45’
|
7g00
|
7g25
|
7g30
|
8g15
|
12
|
50’
|
8g20
|
8, 9, 10, 11
|
Lịch sử
|
45’
|
8g50
|
9g10
|
9g15
|
10g00
|
12
|
50’
|
10g05
|
Chiều
|
6, 7
|
Vật lý
|
45’
|
13g00
|
13g25
|
13g30
|
14g15
|
Lịch sử
|
45’
|
14g45
|
15g05
|
15g10
|
15g55
|
Thứ Tư
18/12/2019
|
Sáng
|
8, 9, 10, 11, 12
|
Toán học
|
90’
|
7g00
|
7g25
|
7g30
|
9g00
|
8, 9, 10, 11
|
Địa lý
|
45’
|
9g30
|
9g50
|
9g55
|
10g40
|
12
|
50’
|
10g45
|
Chiều
|
6, 7
|
Toán học
|
90’
|
13g00
|
13g25
|
13g30
|
15g00
|
Địa lý
|
45’
|
15g30
|
15g50
|
15g55
|
16g40
|
Thứ Sáu
20/12/2019
|
Sáng
|
8, 9, 10, 11
|
Sinh học
|
45’
|
7g00
|
7g25
|
7g30
|
8g15
|
12
|
50’
|
8g20
|
8, 9, 10, 11, 12
|
Tiếng Anh
|
60’
|
8g50
|
9g10
|
9g15
|
10g15
|
Chiều
|
6, 7
|
Sinh học
|
45’
|
13g00
|
13g25
|
13g30
|
14g15
|
Tiếng Anh
|
60’
|
14g45
|
15g05
|
15g10
|
16g10
|
Thứ Bảy 21/12/2019
|
Sáng
|
8, 9, 10, 11
|
Hóa học
|
45’
|
7g00
|
7g25
|
7g30
|
8g15
|
12
|
50’
|
8g20
|
|