DANH SÁCH HỌC SINH HỌC PHỤ ĐẠO KHỐI 7
Giáo viên: NGUYỄN BẢO ANH
Thời gian: Sáng thứ tư tiết 3+4 (từ 31/01/2018 đến 31/3/2018)
DANH SÁCH HỌC SINH HỌC PHỤ ĐẠO ANH VĂN
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
HỌ
|
TÊN
|
LỚP
|
ĐTBHK1
|
GHI CHÚ
|
1
|
NGUYỄN LAI GIA
|
NGỌC
|
7A6
|
2.4
|
|
2
|
TRẦN BẢO
|
NHI
|
7A9
|
3.5
|
|
3
|
ĐINH LÝ TÚ
|
QUYÊN
|
7A9
|
3.1
|
|
4
|
TRẦN PHAN NGỌC
|
ANH
|
7A10
|
3.1
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH PHỤ ĐẠO TOÁN
GV dạy:Thầy Hà Tấn
Thời gian học:Sáng thứ 3 ( tiết 1+2)
STT
|
Lớp
|
Họ và tên học sinh
|
Điểm thi
|
Điểm trung bình
|
1
|
7A6
|
Nguyễn Tấn Trí
|
|
|
2
|
Nguyễn Lai Gia Ngọc
|
|
|
3
|
7A8
|
Nguyễn Nhật Huy
|
|
3.3
|
4
|
7A10
|
Nguyễn Minh Hoàng Sang
|
1.8
|
|
5
|
Trần Nguyễn Khánh Quỳnh
|
2.8
|
|
SÁNG
|
7
|
HAI
|
BA
|
TƯ
|
NĂM
|
SAU
|
BẢY
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7g - 7g45
|
1
|
|
Toán
T. Hà Tấn
7A6,8,10
|
|
|
|
|
7g50 - 8g35
|
2
|
|
Toán
T. Hà Tấn
7A6,8,10
|
|
|
|
|
8g55-9g40
|
3
|
|
|
Anh văn
C. Bảo Anh
7A6,9,10
|
|
|
|
9g45-10g30
|
4
|
|
|
Anh văn
C. Bảo Anh
7A6,9,10
|
|
|
|
10g35-11g20
|
5
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH HỌC PHỤ ĐẠO KHỐI 8
Giáo viên: Huỳnh Minh Chánh
DANH SÁCH HỌC SINH HỌC PHỤ ĐẠO MÔN TIẾNG ANH 8
STT
|
HỌ
|
TÊN
|
LỚP
|
1
|
Hồ Ngọc
|
Minh
|
8A8
|
2
|
Nguyễn Huy
|
Vũ
|
8A8
|
DANH SÁCH HỌC SINH PHỤ ĐẠO TOÁN KHỐI 8
GV dạy: Cô Vũ Thị Hường
STT
|
Lớp
|
Họ và tên học sinh
|
Điểm thi
|
Điểm trung bình
|
1
|
8A2
|
Nguyễn Anh Phúc
|
4
|
4.6
|
2
|
8A4
|
Chim Phạm Thành Đạt
|
2.8
|
4.2
|
3
|
8A8
|
Phạm Phương Uyên
|
3
|
4
|
4
|
Hồ Ngọc Minh Thư
|
2.8
|
4.1
|
5
|
8A9
|
Lê Nguyễn Trung Hiếu
|
|
3.8
|
6
|
8A10
|
Nguyễn Thị Hoài An
|
|
|
7
|
8A12
|
Bạch Ngọc Quốc Bảo
|
|
3.8
|
8
|
Nguyễn Dương Nhật Hạ
|
|
3.5
|
9
|
Hà Quang Minh
|
|
2.7
|
10
|
Phạm Anh Sơn
|
|
4.5
|
11
|
Võ Thành Khôi
|
|
4.6
|
12
|
8A13
|
Nguyễn Trần Minh Quang
|
|
3.5
|
13
|
Phạm Công Phi Trâm
|
|
4.1
|
SÁNG
|
8
|
HAI
|
BA
|
TƯ
|
NĂM
|
SAU
|
BẢY
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10g35-11g20
|
5
|
|
Anh văn - T. Chánh - 8A8
|
|
Anh văn - T. Chánh - 8A8
|
|
|
10g35-11g20
|
5
|
|
Toán C. Hường
8A4,8,9,10,12,13
|
|
Toán
8A4,8,9,10,12,13
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH HỌC PHỤ ĐẠO KHỐI 9
Giáo viên: Trần Thị Bích Liên
DANH SÁCH HỌC SINH HỌC PHỤ ĐẠO MÔN TIẾNG ANH
STT
|
HỌ
|
TÊN
|
LỚP
|
1
|
HOÀNG NGỌC
|
MAI
|
9A2
|
2
|
DƯƠNG TRẦN HOÀNG
|
NAM
|
9A3
|
DANH SÁCH HỌC SINH PHỤ ĐẠO TOÁN KHỐI 9
GV dạy: Thầy Lê Tiến Sĩ
STT
|
Lớp
|
Họ và tên học sinh
|
Điểm thi
|
Điểm trung bình
|
1
|
9A1
|
Nguyễn Ngọc Quý Tiên
|
|
2.3
|
2
|
Nguyễn Ngọc Bảo Trâm
|
|
4.5
|
3
|
9A2
|
Đỗ Duy Quang
|
|
3.8
|
4
|
9A3
|
Dương Trần Hoàng Nam
|
|
3.7
|
5
|
Huỳnh Mỹ Linh
|
|
4.6
|
6
|
9A5
|
Phan Đức Anh
|
|
4.2
|
7
|
Dương Bảo Nghi
|
|
4.8
|
8
|
Huỳnh Nhựt Minh
|
|
4.8
|
9
|
9A6
|
Nguyễn Quỳnh San
|
|
4.2
|
10
|
9P
|
Nguyễn Minh Trí
|
|
3.9
|
11
|
Nguyễn Minh Nghĩa
|
|
4.2
|
CHIỀU
|
9
|
HAI
|
BA
|
TƯ
|
NĂM
|
SAU
|
BAY
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13g - 13g45
|
1
|
|
|
|
|
Toán
T. Sĩ
9A1,2,3,5,6,P
|
|
13g50-14g35
|
2
|
|
|
Hoá 9
T. Bão
9A1,5
|
Anh văn
C. Liên
9A2,3
|
Toán
T. Sĩ
9A1,2,3,5,6,P
|
|
14g55-15g40
|
3
|
|
|
Hoá 9
T. Bão
9A1,5
|
Anh văn
C. Liên
9A2,3
|
|
|
15g45-16g30
|
4
|
|
|
|
|
|
|