THỜI KHÓA BIỂU CÁC LỚP PHỤ ĐẠO HÈ 2013
Tuần lễ từ 17/6/2013 – 22/6/2013
Khối THPT
Tiết
|
HAI
17/6
|
BA
18/6
|
TƯ
19/6
|
NĂM
20/6
|
SÁU
21/6
|
BẢY
22/6
|
1
|
Văn 10,11
|
Toán 10
|
|
Văn 10,11
|
Toán 11
|
Toán 10,11
|
2
|
Văn 10,11
|
Toán 10
|
|
Văn 10,11
|
Toán 11
|
Toán 10,11
|
3
|
Văn 10,11
|
Toán 10
|
|
Văn 10,11
|
Toán 11
|
Toán 10,11
|
Khối THCS
Tiết
|
HAI
17/6
|
BA
18/6
|
TƯ
19/6
|
NĂM
20/6
|
SÁU
21/6
|
BẢY
22/6
|
1
|
Địa 6,7
GDCD 7
|
Sinh 6
|
Văn 6,7,8
Anh 6,7
Pháp 6
|
Toán 6,7,8
|
Văn 6,7,8
Anh 6,7
|
Toán 6,7,8
|
2
|
Địa 6,7
GDCD 7
|
Sinh 6
|
Văn 6,7,8
Anh 6,7
Pháp 6
|
Toán 6,7,8
|
Văn 6,7,8
Anh 6,7
|
Toán 6,7,8
|
3
|
Lý 7,8
Địa 6,7
GDCD 7
|
Lý 7,8
Sinh 6
|
Văn 6,7,8
Anh 6,7
Pháp 6
|
Toán 6,7,8
|
Văn 6,7,8
Anh 6,7
|
Toán 6,7,8
|
4
|
Lý 7,8
|
Lý 7,8
|
|
Sử 6,7,8
|
|
|
5
|
Lý 7,8
|
Lý 7,8
|
|
Sử 6,7,8
|
|
|
Ghi chú : Tiết 1: 7g – 7g45
Tiết 2: 7g50 – 8g35
Tiết 3: 8g55 – 9g40
Tiết 4: 9g45 – 10g30
Tiết 5: 10g35 – 11g20
LỊCH THI LẠI NĂM HỌC 2012-2013
|
KHỐI THPT
|
|
|
|
|
NGÀY THI
|
THỜI GIAN
|
MÔN THI
|
GHI CHÚ
|
Thứ 2
|
24/6/2013
|
7g00'
|
VĂN
|
|
9g30'
|
TOÁN
|
|
KHỐI THCS
|
|
|
|
|
NGÀY THI
|
THỜI GIAN
|
MÔN THI
|
GHI CHÚ
|
Thứ 2
|
24/6/2013
|
7g00'
|
VĂN
|
|
9g30'
|
NGOẠI NGỮ
|
|
Thứ 3
|
25/6/2013
|
7g00'
|
TOÁN
|
|
9g30'
|
VẬT LÝ
|
|
SINH HỌC
|
|
GDCD
|
|
Thứ 4
|
26/6/2013
|
7g00'
|
ĐỊA LÝ
|
|
8g30'
|
LỊCH SỬ
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH THI LẠI NĂM HỌC 2012 - 2013
|
STT
|
HỌ
|
TÊN
|
LỚP
|
MÔN THI LẠI
|
Ngữ văn
|
Toán học
|
Ngoại ngữ
|
Vật lý
|
Sinh học
|
Lịch sử
|
GDCD
|
Địa lý
|
T/SỐ MÔN THI LẠI
|
1
|
Ngô
|
Khiêm
|
6A2
|
|
X
|
|
|
|
|
|
|
1
|
2
|
Trần Ngọc Uyển
|
My
|
6A3
|
|
X
|
|
|
|
|
|
|
1
|
3
|
Nguyễn Gia
|
Vĩ
|
6A7
|
|
X
|
X
|
|
|
X
|
|
X
|
4
|
4
|
Nguyễn Tường
|
Khanh
|
6P
|
X
|
X
|
|
|
|
|
|
|
2
|
5
|
Trần Uyển
|
Nhi
|
6P
|
X
|
X
|
|
|
|
|
|
|
2
|
6
|
Nguyễn Thanh
|
Phong
|
6P
|
X
|
X
|
|
|
X
|
|
|
X
|
4
|
7
|
Trần Anh
|
Thành
|
6P
|
X
|
X
|
X
|
|
X
|
X
|
|
|
5
|
8
|
Trần Thị Tuyết
|
Vân
|
6P
|
X
|
|
|
|
X
|
|
|
|
2
|
9
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Linh
|
7A2
|
|
X
|
X
|
|
|
|
X
|
|
3
|
10
|
Phan Anh
|
Hào
|
7A3
|
X
|
X
|
|
|
|
|
|
|
2
|
11
|
Nguyễn Minh
|
Ngôn
|
7A3
|
X
|
X
|
|
|
|
|
|
|
2
|
12
|
Nguyễn Gia
|
Nghi
|
7A6
|
|
|
X
|
|
|
|
|
|
1
|
13
|
Lê Quốc
|
Đại
|
7P
|
X
|
X
|
|
|
|
|
|
|
2
|
14
|
Lê Bảo
|
Hân
|
7P
|
X
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
15
|
Lê Nguyễn Trúc
|
Linh
|
7P
|
X
|
X
|
|
X
|
|
|
|
|
3
|
16
|
Nguyễn Kim
|
Ngân
|
7P
|
X
|
X
|
|
|
|
|
|
|
2
|
17
|
Quách Ái
|
Nhi
|
7P
|
X
|
X
|
|
X
|
|
X
|
|
X
|
5
|
18
|
Lâm Quốc Đăng
|
Khoa
|
8A5
|
|
X
|
|
|
|
|
|
|
1
|
19
|
Nguyễn Thanh
|
Ngân
|
8A5
|
X
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
20
|
Đặng Cao
|
Thông
|
8A6
|
|
X
|
|
X
|
|
X
|
|
|
3
|
21
|
Nguyễn Phương
|
Nhi
|
8P
|
|
X
|
|
|
|
|
|
|
1
|
22
|
Ngô Quang
|
Thịnh
|
10A2
|
|
X
|
|
|
|
|
|
|
1
|
23
|
Nguyễn Chí
|
Hưng
|
10A1
|
X
|
X
|
|
|
|
|
|
|
2
|
24
|
Đỗ Trọng
|
Nhân
|
10A4
|
X
|
X
|
|
|
|
|
|
|
2
|
25
|
Trương Thị
|
Nhu
|
11A3
|
X
|
X
|
|
|
|
|
|
|
2
|
26
|
Nguyễn Đình Thanh
|
Toàn
|
11A3
|
X
|
X
|
|
|
|
|
|
|
2
|
27
|
Trần Cao Ngọc
|
Trân
|
11A3
|
|
X
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|