NGÀY
|
BUỔI
|
MÔN THI
|
THỜI GIAN LÀM BÀI
|
04/6/2018
|
SÁNG
|
Ngữ Văn
|
120 ph
|
CHIỀU
|
Toán
|
90 ph
|
05/6/2018
|
SÁNG
|
Bài thi KHTN
|
Vật lý
|
50 ph
|
Hóa Học
|
50 ph
|
Sinh
|
50 ph
|
CHIỀU
|
Ngoại ngữ
|
60 ph
|
06/6/2018
|
SÁNG
|
Bài thi KHXH
|
Lịch sử
|
50 ph
|
Địa lý
|
50 ph
|
GDCD
|
50 ph
|
CHIỀU
|
Dự phòng
|
Học sinh có mặt tại phòng thi :
+ Buổi sáng 6 giờ 45 phút
+ Buổi chiều 13 giờ 25 phút
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
04/6
THỨ 2
|
05/6
THỨ 3
|
06/6
THỨ 4
|
NHIỆM VỤ
|
|
|
SÁNG
Văn
|
CHIỀU
Toán
|
SÁNG
KHTN
L-H-S
|
CHIỀU
Anh
|
SÁNG
S-Đ-CD
|
Tổng số buổi
|
|
01
|
Lê Thị Phương Trinh
|
|
X
|
|
|
|
01
|
GT
|
02
|
Lê Đại Dương
|
|
X
|
|
|
|
01
|
GT
|
03
|
Huỳnh Minh Hải
|
|
|
X
|
|
|
01
|
GT
|
04
|
Vũ Thị Hạnh
|
|
|
X
|
|
|
01
|
GT
|
05
|
Đỗ Thị Thu Thảo
|
|
X
|
|
|
|
01
|
GT
|
06
|
Phan Thị Phương Thảo
|
|
|
X
|
|
|
01
|
GT
|
07
|
Trần Thanh Duy
|
|
X
|
|
|
|
01
|
GT
|
08
|
Bùi Mỹ Hạnh
|
X
|
|
|
|
|
01
|
GT
|
09
|
Trần Thanh Bình
|
X
|
|
|
|
|
01
|
GT
|
10
|
Lê Thị Hồng Hạnh
|
|
|
|
|
X
|
01
|
GT
|
11
|
Vũ Duy Đăng
|
|
|
|
X
|
|
01
|
GT
|
12
|
Lưu Văn Dũng
|
X
|
|
|
X
|
|
02
|
GT
|
13
|
Trần Thái Sơn
|
X
|
|
|
|
|
01
|
GT
|
14
|
Nguyễn Thị Thùy Mai
|
|
|
|
|
X
|
01
|
GT
|
15
|
Huỳnh Mỹ Thảo
|
|
|
|
X
|
|
01
|
GT
|
16
|
Bùi Ngọc Trang Đài
|
|
|
|
X
|
|
01
|
GT
|
17
|
Buì Quỳnh Hương
|
X
|
X
|
X
|
X
|
X
|
05
|
VP
|
18
|
Trần thị Ngọc Liên
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
05
|
VP
|
19
|
Nguyễn Ngọc Quyên
|
X
|
X
|
X
|
X
|
X
|
05
|
GT+VP
|
20
|
Nguyễn Thị Ánh Nga
|
X
|
X
|
X
|
X
|
X
|
05
|
PV
|