TRƯỜNG TRUNG HỌC THỰC HÀNH SÀI GÒN
THỜI KHÓA BIỂU
LỚP BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KHỐI 9
ĐỢT 3 TỪ 4/9/2018 – 13/10/2018
BUỔI CHIỀU
Thứ
|
VĂN 9
|
TOÁN 9
|
ANH 9
|
LÝ 9
|
HÓA 9
|
ĐỊA 9
|
SINH 9
|
|
HAI
|
|
|
Cô Phi
|
T. Văn
|
Cô Hạnh
|
Cô Nga
|
|
|
|
|
Tiết 2,3,4
|
Tiết1,2,3
|
Tiết1,2,3
|
Tiết 2,3,4
|
|
|
BA
|
|
|
Cô Phi
|
|
|
Cô Nga
|
|
|
|
|
Tiết 2,3,4
|
|
|
Tiết 2,3,4
|
|
|
TƯ
|
|
|
|
T. Văn
|
|
|
T. Tùng
|
|
|
|
|
Tiết1,2,3
|
|
|
Tiết 2,3,4
|
|
NĂM
|
|
|
Cô Phi
|
|
Cô Hạnh
|
|
|
|
|
|
Tiết 2,3,4
|
|
Tiết1,2,3
|
|
|
|
SÁU
|
T. Phúc
|
C Trinh
|
|
T. Văn
|
Cô Hạnh
|
|
|
|
Tiết 2,3,4
|
Tiết 1,2,3,4
|
|
Tiết1,2,3
|
Tiết1,2,3
|
|
|
|
BẢY
|
T. Phúc
|
C Trinh
|
|
|
|
|
T. Tùng
|
|
Tiết 2,3,4
|
Tiết 1,2,3,4
|
|
|
|
|
Tiết 2,3,4
|
|
Phòng
|
2.09
|
1.13
|
2.09
|
2.11
|
2.10
|
3.12
|
2.10
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 9 HỌC BỒI DƯỠNG
ĐỢT 3 TỪ 4/9/2018 – 29/9/2018
STT
|
HỌ VÀ TÊN HỌC SINH
|
Môn
|
1
|
Lư Khánh Linh
|
Anh văn
|
2
|
Đặng Minh Anh
|
Anh văn
|
3
|
Lê Anh Tú
|
Anh văn
|
4
|
Lê Minh Quân
|
Anh văn
|
5
|
Dương Mạnh Dũng
|
Anh văn
|
6
|
Đặng Minh Hoàng Mẫn
|
Anh văn
|
7
|
Lại Thị Minh Hằng
|
Anh văn
|
8
|
Huỳnh Thị Xuân Hương
|
Anh văn
|
9
|
Nguyễn Minh Đăng
|
Anh văn
|
10
|
Vũ Thành Danh
|
Anh văn
|
|
|
|
1
|
Võ Minh Chương
|
Toán
|
2
|
Lê Hùng Việt Bảo
|
Toán
|
3
|
Lâm Thành Thịnh
|
Toán
|
4
|
Nguyễn Minh Bảo
|
Toán
|
5
|
Trương Thụ Nhân
|
Toán
|
6
|
Dương Khánh An
|
Toán
|
7
|
Diệp Quế Anh
|
Toán
|
8
|
Trần Quang Minh
|
Toán
|
|
|
|
1
|
Lê Nguyễn Bảo Anh
|
Ngữ văn
|
2
|
Hồ Minh Phương
|
Ngữ văn
|
3
|
Trần Trúc Quỳnh
|
Ngữ văn
|
4
|
Đặng Vi Cát Tường
|
Ngữ văn
|
5
|
Lê Phương Mỹ
|
Ngữ văn
|
6
|
Lê Thạch Sơn Mi
|
Ngữ văn
|
|
|
|
1
|
Đỗ Minh Quân
|
Hoá học
|
2
|
Nguyễn Vĩnh Phúc Bảo
|
Hoá học
|
3
|
Lê Đăng Khánh
|
Hoá học
|
4
|
Võ Anh Đức
|
Hoá học
|
5
|
Lê Ngọc Minh Thư
|
Hoá học
|
6
|
Nguyễn Cửu Gia Bảo
|
Hoá học
|
7
|
Bùi Phước Thiện
|
Hoá học
|
8
|
Nguyễn Hoàng Minh Trí
|
Hoá học
|
9
|
Nguyễn Thái Tài
|
Hoá học
|
10
|
Trương Mẫn Nghi
|
Hoá học
|
11
|
Nguyễn Hoàng Khải Minh
|
Hoá học
|
12
|
Lâm Trí Khang
|
Hoá học
|
13
|
Diệp Châu Hải Yến
|
Hoá học
|
14
|
Phan Cẩm
|
Hoá học
|
15
|
Trần Thảo Ly
|
Hoá học
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Hữu Dũng Nhân
|
Địa lý
|
2
|
Bùi Thế Vinh
|
Địa lý
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Thị Kim Ngân
|
Sinh học
|
2
|
Châu Gia Tuấn
|
Sinh học
|
3
|
Nguyễn Khánh Trâm
|
Sinh học
|
4
|
Nguyễn Phạm Ngân Hà
|
Sinh học
|
5
|
Đặng Trần Minh Nhật
|
Sinh học
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Đinh Cát Tường
|
Vật lý
|
2
|
Lại Quang Bảo
|
Vật lý
|
3
|
Lê Diệp Minh Châu
|
Vật lý
|
4
|
Nguyễn Đăng Khoa
|
Vật lý
|
5
|
Nguyễn Phước An Khang
|
Vật lý
|
6
|
Dương Hồng Hải
|
Vật lý
|
7
|
Huỳnh Minh Triết
|
Vật lý
|
8
|
Lê Thanh Khánh Ngọc
|
Vật lý
|
9
|
Hà Lê Nguyên
|
Vật lý
|
10
|
Cao Thanh Phong
|
Vật lý
|
11
|
Nguyễn Trần Nhật Anh
|
Vật lý
|
|