STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
NGÀY 6 /6 THỨ 2
|
NGÀY 7 /6 THỨ 3
|
NGÀY 8/6 THỨ 4
|
NGÀY 9/6 THỨ 5
|
GHI CHÚ
|
SÁNG
(Toán)
|
CHIỀU
(Anh)
|
SÁNG
(văn)
|
CHIỀU
(Lý)
|
SÁNG
(Địa)
|
CHIỀU
(Hóa)
|
SÁNG
(Sử)
|
CHIỀU
(Sinh)
|
01
|
Lê Ph Trinh
|
X
|
|
|
|
|
|
|
|
|
02
|
Hoa ánh Tường
|
X
|
|
|
|
|
|
|
|
|
03
|
Huỳnh Minh Hải
|
X
|
|
|
X
|
|
|
|
|
|
04
|
Vũ Thị Hạnh
|
|
|
|
|
|
X
|
|
|
|
05
|
Đỗ Thị Thu Thảo
|
|
|
|
|
|
X
|
|
|
|
06
|
Phan Th Ph Thảo
|
|
X
|
|
|
|
|
|
|
|
07
|
Trần Thanh Duy
|
|
X
|
|
|
|
|
|
X
|
|
08
|
Bùi Mỹ Hạnh
|
|
|
X
|
|
|
|
|
|
|
09
|
Trần Thanh Bình
|
|
|
X
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Lê Th H Hạnh
|
|
|
|
|
X
|
|
|
|
|
11
|
Vũ Duy Đăng
|
|
|
X
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Lưu Văn Dũng
|
|
|
X
|
|
|
|
X
|
|
|
13
|
Trần Thái Sơn
|
X
|
|
|
X
|
|
|
|
|
|
14
|
Huỳnh Mỹ Thảo
|
|
X
|
|
|
|
|
|
|
|
15
|
Bùi Ngọc Tr Đài
|
|
X
|
|
|
|
|
|
|
|
17
|
Bùi Q. Hương
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
18
|
Nguyễn N. Quyên
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
19
|
Nguyễn M. Luân
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
20
|
Đinh Vy Ngân
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
21
|
Ng Th Ánh Nga
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
Giám Thị có mặt tại phòng giáo viên : Sáng trước 7 giờ- Chiều trước 13 giờ
Ngày thứ 6, thứ 7 nghỉ .