HAI
18/12
|
7:00-10:30
|
Phòng kiểm
tra
|
Kiểm tra Học kỳ I
1/ Ngữ văn 90’ – Khối 9, 10, 11 và 12
2/ Lý 45’ – Khối 9 và 12
|
GV coi kiểm tra theo phân công;
HS 9, 10, 11, 12
|
13:00-15:00
|
Phòng kiểm
tra
|
Kiểm tra Học kỳ I – Khối 6, 7 và 8
Môn Ngữ văn 90’
|
GV coi kiểm tra theo phân công;
HS 6, 7, 8
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BA
19/12
|
|
|
Học sinh nghỉ học, ôn kiểm tra cuối kỳ
|
|
8:00-11:00;
14:00-17:00
|
HT 2.1 SGD
|
Tập huấn nghiệp vụ công tác VTLT và Triển khai Hệ thống văn phòng điện tử ngành GDĐT TP. HCM.
|
Cô Phương Trinh (sáng);
Cô Bạch Liên (chiều)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TƯ
20/12
|
7:00-10:30
|
Phòng kiểm
tra
|
Kiểm tra Học kỳ I
1/ Toán 90’ – Khối 9, 10, 11 và 12
2/ Sinh 45’ – Khối 9 và 12
2/ Sinh 45’ / GD KT-PL 45’ – Khối 10, 11
|
GV coi kiểm tra theo phân công;
HS 9, 10, 11, 12
|
13:00-15:00
|
Phòng kiểm
tra
|
Kiểm tra Học kỳ I – Khối 6,7 và 8
Môn Toán 90’
|
GV coi kiểm tra theo phân công;
HS 6, 7, 8
|
|
|
|
|
NĂM
21/12
|
|
|
Học sinh nghỉ học, ôn kiểm tra cuối kỳ
|
|
|
|
Hạn cuối nộp Kê khai tài sản, thu nhập năm 2023về P.TCCB
|
BGH
|
|
|
|
|
|
|
|
|
SÁU
22/12
|
7:00-10:00
|
Phòng kiểm
tra
|
Kiểm tra Học kỳ I
1/ Địa lí 45’ – Khối 9 và 12
1/ Vật lý 45’ – Khối 10 và 11
2/ Tiếng Anh 60’ – Khối 9, 10, 11 và 12
|
GV coi kiểm tra theo phân công;
HS 9, 10, 11, 12
|
13:00-16:15
|
Phòng kiểm
tra
|
Kiểm tra Học kỳ I – Khối 6, 7 và 8
1/ Lịch Sử + Địa lí 60’,
2/ Tiếng Anh 60’.
|
GV coi kiểm tra theo phân công;
HS 6, 7, 8
|
Trước 17:00
|
P.2.19
|
Hoàn thành hồ sơ hướng dẫn học viên K.03 Thực tập sư phạm 2
|
GVCN, GVBM
hướng dẫn HV
|
|
|
Hạn cuối gửi file tổng hợp dự thi GV dạy giỏi cấp Quận (GV gửi file về email trường để nén gửi chung).
|
C.Cẩm, C. H.Phương, T.Sơn
|
BẢY
23/12
|
|
|
Học sinh nghỉ học, ôn kiểm tra cuối kỳ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CN
24/12
|
|
|
|
|
HAI
25/12
|
7:00-9:45
|
Phòng kiểm
tra
|
Kiểm tra Học kỳ I
1/ Lịch Sử 45’ – Khối 9, 10, 11 và 12
2/ Hoá 45’ – Khối 9 và 12
2/ Hoá 45’ / Địa 45’ – Khối 10 và 11
|
GV coi kiểm tra theo phân công;
HS 9, 10, 11, 12
|
13:00-16:00
|
Phòng kiểm
tra
|
Kiểm tra Học kỳ I – Khối 6, 7 và 8
1/ KHTN 60’
2/ GDCD 45’
|
GV coi kiểm tra theo phân công;
HS 6, 7, 8
|
|
|
|
|
|