HAI
09/9
|
7g00
|
Sân trường
|
Chào cờ.
|
GVCN, HS các khối 9, 10, 11, 12.
|
|
Tiết 2 Sáng
|
|
Sinh hoạt chủ nhiệm.
|
|
|
Tiết 4 Chiều
|
|
Sinh hoạt chủ nhiệm.
|
|
|
16g30
|
Sân trường
|
Chào cờ.
|
GVCN, HS các khối 6, 7, 8.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BA
10/9
|
8g00
|
Tr. TĐN
|
Họp triển khai bộ môn Toán.
|
T.Đại Dương
|
|
8g00
|
Tr. LQĐ
|
Họp triển khai bộ môn Lịch sử.
|
C.Anh Hoài
|
|
8g00
|
Tr. TQK Q.11
|
Họp triển khai bộ môn Địa lý.
|
C.Hồng Hạnh
|
|
9g00
|
P.1.15
|
Duyệt kế hoạch hoạt động; kế hoạch GD môn Vật lý
|
BGH; TKHĐ; Thầy Hải
|
|
10g00
|
P.1.15
|
Duyệt kế hoạch hoạt động; kế hoạch GD môn Địa lý
|
BGH; TKHĐ;
Cô Hồng Hạnh;
|
|
15g00
|
P.1.15
|
Duyệt kế hoạch hoạt động; kế hoạch GD môn Toán
|
BGH; TKHĐ;
Thầy Dương, Cô Thuỳ Trinh
|
|
|
|
|
|
|
TƯ
11/9
|
8g00
|
Tr. LQĐ
|
Họp triển khai bộ môn Ngữ văn.
|
C.Mỹ Hạnh
|
|
7g30
|
Tr. Marie Curie
|
Họp triển khai bộ môn Vật lý.
|
T.Hải
|
|
8g00
|
Tr. NTH
|
Họp triển khai bộ môn Hóa học.
|
T.Bão
|
|
9g00
|
P.1.15
|
Duyệt kế hoạch hoạt động; kế hoạch GD môn Sinh học
|
BGH; TKHĐ;
Thầy Duy
|
|
10g00
|
P.1.15
|
Duyệt kế hoạch hoạt động; kế hoạch GD môn Ngữ văn
|
BGH; TKHĐ;
Cô Mỹ Hạnh;
Cô Vân
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
NĂM
12/9
|
|
|
Hạn cuối nộp Kế hoạch bồi dưỡng thường xuyên NH 2019-2020 về Sở GD (đã gửi email ngày 26/8/2019, Kế hoạch số 2963).
|
Thầy Trí
|
|
8g00
|
Tr. LTHG
|
Họp triển khai bộ môn Công nghệ, Nghề.
|
C.Thu Phương
|
|
8g00
|
Tr. LQĐ
|
Họp triển khai bộ môn GDCD.
|
C.Thùy Mai
|
|
8g00
|
P.1.15
|
Duyệt kế hoạch hoạt động; kế hoạch GD môn Lịch sử
|
BGH; TKHĐ;
Cô Hoài
|
|
8g45
|
P.1.15
|
Duyệt kế hoạch hoạt động; kế hoạch GD môn Âm nhạc – Mỹ thuật
|
BGH; TKHĐ;
Cô Mỹ Hạnh
|
|
9g30
|
P.1.15
|
Duyệt kế hoạch hoạt động; kế hoạch GD môn Thể dục
|
BGH; TKHĐ;
Thầy Nghĩa;
Cô Hồng.
|
|
10g15
|
P.1.15
|
Duyệt kế hoạch hoạt động; kế hoạch GD môn Công nghệ
|
BGH; TKHĐ;
Cô Thu Phương
|
|
SÁU
13/9
|
8g00
|
Tr. TĐN
|
Họp triển khai bộ môn Tiếng Anh.
|
C.Uyên
|
|
8g00
|
P.1.15
|
Duyệt kế hoạch hoạt động; kế hoạch GD môn Hoá
|
BGH; TKHĐ;
Thầy Bão
|
|
9g00
|
P.1.15
|
Duyệt kế hoạch hoạt động; kế hoạch GD môn GDCD
|
BGH; TKHĐ;
Cô Mai
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BẢY
14/9
|
9g00
|
P.1.15
|
Duyệt kế hoạch hoạt động; kế hoạch GD môn Thể dục.
|
BGH; TKHĐ;
Thầy Nghĩa;
Cô Hồng.
|
|
9g45
|
P.4.11
|
Duyệt kế hoạch hoạt động các CLB.
|
BGH; TKHĐ;
TLTN; TPT;
Chủ nhiệm các CLB và 01 hs đại diện
|
|
|
|
|
|
|
CHỦ NHẬT
15/9
|
|
|
|
|
|