|
HAI
29/4
|
|
|
|
|
|
|
|
Nghỉ lễ từ 29/4/2019 – 1/5/2019
|
|
|
BA
30/4
|
|
|
|
|
|
Nhiệt liệt chào mừng 44 năm Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước
(30/4/1975 - 30/4/2019)!
|
|
|
|
|
|
|
TƯ
1/5
|
|
|
|
|
|
Nhiệt liệt chào mừng 133 năm ngày QUỐC TẾ LAO ĐỘNG
(1/5/1886 – 1/5/2019)
|
|
NĂM
2/5
|
|
|
Nộp bài kiểm tra học kỳ 2 theo kế hoạch
|
GVBM
|
|
9g00 – 17g00
|
Văn phòng
|
Hồi phách, nhập điểm.
|
GV theo phân công
(danh sách đính kèm )
|
|
|
|
Hạn cuối nộp danh sách đăng ký thời gian học TCCT về P.TCCB.
|
BGH, C.B.Liên
|
|
|
|
Hạn cuối TTCM gửi file đề thi + đáp án về BGH và email Trường (C.Liên tổng hợp).
|
TTCM, C.B.Liên
|
|
Trước 10g00
|
|
Gửi đề thi vét về Phó Hiệu trưởng CM các môn Hóa 8, 10; Địa 8, 9, 10; Sinh 6, Anh 6
|
TTCM
|
|
Trước
15g00
|
|
Hoàn tất tính điểm TB lớp 9 phục vụ đăng ký tuyển sinh 10.
|
Thầy Quốc, Giáo vụ
|
|
Trước 15g00
|
|
Hoàn thành hồ sơ chấm Sáng kiến nộp khối thi đua.
|
BGH, cô Liên
|
|
|
|
|
|
|
|
SÁU
3/5
|
|
|
Học sinh học lại bình thường theo TKB buổi chính. Không thực hiện TKB trái buổi
|
Học sinh toàn trường
|
|
|
|
Trả và sửa bài kiểm tra học kỳ cho HS
|
GVBM
|
|
|
|
Thực hiện giảng dạy theo kế hoạch
|
GVBM
|
|
7g00
|
P.1.13
|
Tổ chức thi vét:
- Hóa 8, 10; Địa 8, 9, 10
- Sinh 6, Anh 6
|
Giáo vụ, GVCN thông báo đến HS
|
|
Trước 15g00
|
|
Hoàn thành công tác chuẩn bị cho lễ phát thưởng học sinh đạt thành tích Hội thao học sinh cấp trường ( 2018 – 2019)
|
Thầy Nghĩa; GV thể dục
|
|
14g00
|
P.4.11
|
Họp xét duyệt Học lực–Hạnh kiểm khối 9.
|
BGH, GVCN 9, GVBM 9, GT, GVụ THCS, TPT.
|
|
|
|
Hạn cuối báo cáo số liệu tổng kết cả năm về Phòng GD Q5.
|
Ban Giám hiệu
|
|
|
|
|
|
|
|
BẢY
4/5
|
Tiết SHCN
|
|
Thông báo TKB ôn thi khối 9 ,12
|
Giáo vụ; GVCN
|
|
|
14g00 – 15g30
|
Phòng học
|
HỌP CMHS KHỐI 9
Thông báo kết quả học tập-rèn luyện
Hướng dẫn CMHS thực hiện điều chỉnh nguyện vọng (nếu có)
|
CMHS; GVCN 9
|
|
CHỦ NHẬT
28/4
|
|
|
|
|
DANH SÁCH GIÁO VIÊN THAM GIA CÔNG TÁC NGÀY 2/5/2019
|
|
|
1. RÁP PHÁCH VÀ XẾP BÀI THEO LỚP
|
|
|
STT
|
HỌ VÀ TÊN GIAO VIÊN
|
TỔ
|
Thời gian
|
|
|
1
|
Triệu Thị Tuyết Sương
|
VP
|
nhóm 1
9g 00
đến 17g 00
|
|
|
2
|
Nguyễn Ngọc Quyên
|
GT
|
|
|
3
|
Trần Thị Ngọc Liên
|
GT
|
|
|
4
|
Nguyễn Thị Kiều Oanh
|
VP
|
|
|
5
|
Phan Huy Bão
|
Hoá
|
nhóm 2
9g00
đến 11g 30
|
|
|
6
|
Nguyễn Thanh Giang
|
Hoá
|
|
|
7
|
Trần Thiện Ngọc
|
Lý
|
|
|
8
|
Hà Văn
|
Lý
|
|
|
9
|
Lê Thị Hồng Hạnh
|
Địa
|
nhóm 3
9g00
đến 11g 30
|
|
|
10
|
Hoàng Thứ Nữ
|
Địa
|
|
|
11
|
Đỗ Lê Anh
|
GDCD
|
|
|
12
|
Nguyễn Thị Bích
|
GDCD
|
|
|
13
|
Hà Tấn
|
Toán
|
nhóm 4
13g 30 giờ
đến 17g 00
|
|
|
14
|
Lê Đại Dương
|
Toán
|
|
|
15
|
Nguyễn Quốc Chiến
|
Toán
|
|
|
16
|
Đinh Thị Thu Phương
|
Công nghệ
|
|
|
17
|
Trần Thị Minh Hiếu
|
Văn
|
nhóm 5
13g 30 giờ
đến 17g 00
|
|
|
18
|
Trần Thị Kim Ngân
|
Văn
|
|
|
19
|
Nguyễn Thị Ngọc Hà
|
Văn
|
|
|
20
|
Vũ Văn Dương
|
Văn
|
|
|
21
|
Nguyễn Bảo Anh
|
Ngoại ngữ
|
nhóm 6
13g 30 giờ
đến 17g 00
|
|
|
22
|
Nguyễn Thị Mai Duyên
|
Ngoại ngữ
|
|
|
23
|
Huỳnh Minh Chánh
|
Ngoại ngữ
|
|
|
24
|
Đào Vũ Trí
|
Ngoại ngữ
|
|
|
25
|
Đặng Thị Trúc Thanh
|
Sinh
|
nhóm 7
13g 30 giờ
đến 17g 00
|
|
|
26
|
Trần Ngọc Mỹ Hiền
|
Sinh
|
|
|
27
|
Nguyễn San Hà
|
Sử
|
|
|
28
|
Trần Thái Sơn
|
Sử
|
|
|
2.NHẬP VÀ KIỂM TRA ĐIỂM SỐ
|
|
|
29
|
Đỗ Cảnh Phụng
|
Công nghệ
|
8g00 - 17g00
|
|
|
30
|
Bùi THị Thu Thảo
|
VP
|
8g00 - 17g00
|
|
|
31
|
Nguyễn Trung Hiếu
|
Toán
|
8g00 - 17g00
|
|
|
32
|
Lâm Thị XiNa
|
VP
|
8g00 - 17g00
|
|
|
33
|
Hồ Huỳnh Đình Quốc
|
VP
|
8g00 - 17g00
|
|
|
34
|
Bùi Mỹ Ngọc
|
VP
|
8g00 - 17g00
|
|
|
35
|
Nguyễn Thanh Long
|
GT
|
8g00 - 17g00
|
|
|
36
|
Nguyễn Lê Hồng Diễm
|
GT
|
8g00 - 17g00
|
|
|
37
|
Bùi Công Gia
|
GT
|
8g00 - 17g00
|
|
|
38
|
Đinh Vy Ngân
|
GT
|
8g00 - 17g00
|
|