TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
TRƯỜNG TRUNG HỌC THỰC HÀNH SÀI GÒN
LỊCH CÔNG TÁC TUẦN 44
(Từ ngày 17/7/2023 đến 23/7/2023)
- Các lớp Bồi dưỡng HSG bộ môn khối 9, 12 theo TKB.
- Tham dự tập huấn chuyên môn các bộ môn hè 2023 theo CV số 3638/SGDĐT-GDTrH
THỨ
NGÀY
|
THỜI
GIAN
|
ĐỊA ĐIỂM
|
NỘI DUNG CÔNG TÁC
|
THÀNH PHẦN
TRIỆU TẬP
|
HAI
17/7
|
8:00
|
Sơ đồ phòng họp (*)
|
Hội nghị cấp Tổ về “Tổng kết công tác thi đua, khen thưởng năm học 2022 - 2023 và Hội nghị Viên chức, Người lao động năm học 2023 - 2024”
|
Thành viên các tổ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BA
18/7
|
|
Tr. Lê Quý Đôn
|
Tham dự tập huấn chuyên môn bộ môn Địa từ ngày 18 - 28/7/2023.
|
C. Hồng Hạnh
|
|
2.16
|
Họp bàn nội dung Hội nghị Viên chức cấp trường sáng thứ Năm 20/7/2023.
|
BGH, CTCĐ, BTCĐ, TPT
|
|
|
|
|
TƯ
19/7
|
|
Tr. Nguyễn T. Hiền
|
Tham dự tập huấn chuyên môn bộ môn Hóa học từ ngày 19 - 21/7/2023.
|
T.Huy Bão
|
|
|
|
|
Năm
20/7
|
8:00
|
Thư viện
|
Hội nghị “Tổng kết công tác thi đua, khen thưởng năm học 2022 - 2023 và Hội nghị Viên chức, Người lao động năm học 2023 - 2024”.
|
Tất cả VC, NLĐ
(mặc đồng phục ĐHSG, nữ mặc áo dài).
|
8g00-17g00
|
Tr. Lê Hồng Phong (HT. E)
|
Tham dự tập huấn chuyên môn bộ môn GD STEM/STEAM từ ngày 20 - 22/7/2023.
|
C.Phương Trinh phân công 1 CBQL, C.Thu Phương, C. P. Trinh cử 1GV/mỗi bộ môn khác
|
|
|
Dự kiến niêm yết danh sách học sinh trúng tuyển vào lớp 6 năm học 2023-2024
|
|
Sáu
21/7
|
Trước 10:00
|
Thư viện
|
Hoàn tất công tác chuẩn bị cho buổi tư vấn
|
Theo phân công.
|
|
|
|
|
BẢY
22/7
|
7:30 – 9:00
|
Thư viện
|
Tư vấn việc lựa chọn các môn học theo chương trình GDPT mới cho học sinh lớp 10 (2023 – 2024)
CMHS và các em tham dự theo thư mời.
|
BGH, TTCM, Giáo vụ, Giám thị khối.
CMHS và HS trúng tuyển lớp 10(2023-2024)
|
9:30 – 11:00
|
Thư viện
|
Tư vấn việc lựa chọn các môn học theo chương trình GDPT mới cho học sinh lớp 10 (2023 – 2024)
CMHS và các em tham dự theo thư mời.
|
BGH, TTCM, Giáo vụ, Giám thị khối.
CMHS và HS trúng tuyển lớp 10(2023-2024)
|
CN
23/7
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Bố trí phòng họp sáng thứ Hai ngày 17/7/2023:
Phòng
|
2.01
|
2.02
|
2.03
|
2.04
|
2.05
|
2.06
|
2.07
|
Tổ
|
Toán - Tin
|
Ngữ Văn
|
Ngoại ngữ
|
Vật lý
|
Hoá học
|
Sinh học
|
Lịch sử
|
Phòng
|
2.08
|
2.09
|
2.10
|
2.11
|
2.12
|
1.17
|
1.19
|
Tổ
|
Địa lý
|
GDCD
|
Công nghệ
|
Giáo dục
thể chất
|
Âm nhạc
Mỹ thuật
|
Văn phòng
|
Giám thị
|