KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI CẤP THÀNH PHỐ 2012
|
|
|
|
|
TRUNG HỌC THỰC HÀNH SÀI GÒN |
|
|
|
|
|
|
|
KẾT QuẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI CẤP THÀNH PHỐ 2011 - 2012 |
Môn Toán |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
SBD |
Họ và Tên |
Ngày Sinh |
Nơi sinh |
Trường |
Quận |
Giải |
5 |
T040 |
Trần Hy |
Đông |
15 |
02 |
1997 |
Tp. HCM |
TH Sài Gòn |
q-5 |
Nhất |
51 |
T087 |
Nguyễn Huy |
Hoàng |
02 |
08 |
1997 |
Tp. HCM |
TH Sài Gòn |
q-5 |
Nhì |
130 |
T305 |
Nguyễn Hoàng Giao |
Thy |
25 |
09 |
1997 |
Tp. HCM |
TH Sài Gòn |
q-5 |
Ba |
218 |
T360 |
Huỳnh Mỹ |
Vân |
04 |
02 |
1997 |
Tp. HCM |
TH Sài Gòn |
q-5 |
Ba |
Môn Vật lý |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
SBD |
Họ và Tên |
Ngày Sinh |
Nơi sinh |
Trường |
Quận |
Giải |
20 |
L005 |
Trần Khánh |
An |
14 |
02 |
1997 |
Tp. HCM |
TH Sài Gòn |
q-5 |
Nhất |
113 |
L159 |
Trần Thị Mỹ |
Linh |
31 |
05 |
1997 |
Tp. HCM |
TH Sài Gòn |
q-5 |
Ba |
135 |
L192 |
Quách Trần Gia |
Nghi |
03 |
03 |
1997 |
Tp. HCM |
TH Sài Gòn |
q-5 |
Ba |
Môn Hóa học |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
SBD |
Họ và Tên |
Ngày Sinh |
Nơi sinh |
Trường |
Quận |
Giải |
46 |
H285 |
Trần Anh |
Tín |
01 |
10 |
1997 |
Tp. HCM |
TH Sài Gòn |
q-5 |
Nhất |
77 |
H189 |
Nguyễn Ngọc Quỳnh |
Như |
23 |
10 |
1997 |
Tp. HCM |
TH Sài Gòn |
q-5 |
Nhì |
85 |
H049 |
Diệp Xảo |
Dinh |
10 |
11 |
1997 |
Tp. HCM |
TH Sài Gòn |
q-5 |
Nhì |
93 |
H149 |
Trần Ngọc Bảo |
Minh |
15 |
06 |
1997 |
Tp. HCM |
TH Sài Gòn |
q-5 |
Nhì |
108 |
H226 |
Tăng Bảo |
Quyên |
11 |
01 |
1997 |
Tp. HCM |
TH Sài Gòn |
q-5 |
Nhì |
132 |
H174 |
Nguyễn Trần Bảo |
Nguyên |
29 |
12 |
1997 |
Tp. HCM |
TH Sài Gòn |
q-5 |
Ba |
145 |
H063 |
Phạm Thị Hà |
Duyên |
22 |
02 |
1997 |
Tp. HCM |
TH Sài Gòn |
q-5 |
Ba |
182 |
H326 |
Lý Tú |
Uyên |
07 |
08 |
1997 |
Tp. HCM |
TH Sài Gòn |
q-5 |
Ba |
Môn Sinh học |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
SBD |
Họ và Tên |
Ngày Sinh |
Nơi sinh |
Trường |
Quận |
Giải |
82 |
Si333 |
Trần Uyển |
Văn |
13 |
06 |
1997 |
Tp. HCM |
TH Sài Gòn |
q-5 |
Ba |
114 |
Si072 |
Lê Thanh |
Hải |
13 |
02 |
1997 |
Tp. HCM |
TH Sài Gòn |
q-5 |
Ba |
Môn Văn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
SBD |
Họ và Tên |
Ngày Sinh |
Nơi sinh |
Trường |
Quận |
Giải |
144 |
V137 |
Trịnh Nguyễn Hoàn |
Mỹ |
05 |
09 |
1997 |
Tp. HCM |
TH Sài Gòn |
q-5 |
Ba |
201 |
V182 |
Phạm Ngọc Quỳnh |
Như |
23 |
05 |
1997 |
Tp. HCM |
TH Sài Gòn |
q-5 |
Ba |
Môn Địa lý |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
SBD |
Họ và Tên |
Ngày Sinh |
Nơi sinh |
Trường |
Quận |
Giải |
84 |
D197 |
Trần Quỳnh |
Như |
19 |
02 |
1997 |
Tp. HCM |
TH Sài Gòn |
q-5 |
Nhì |
118 |
D317 |
Trần Thị Phương |
Trinh |
27 |
01 |
1997 |
Tp. HCM |
TH Sài Gòn |
q-5 |
Ba |
Môn Anh văn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
SBD |
Họ và Tên |
Ngày Sinh |
Nơi sinh |
Trường |
Quận |
Giải |
34 |
A179 |
Văn Hà Trúc |
Nhi |
02 |
09 |
1997 |
Tp. HCM |
TH Sài Gòn |
q-5 |
Nhất |
42 |
A056 |
Lê Minh Hồng |
Đức |
25 |
02 |
1997 |
Tp. HCM |
TH Sài Gòn |
q-5 |
Nhì |
53 |
A134 |
Nguyễn Trần Thiên |
Kim |
28 |
03 |
1997 |
Tp. HCM |
TH Sài Gòn |
q-5 |
Nhì |
Môn Pháp văn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
SBD |
Họ và Tên |
Ngày Sinh |
Nơi sinh |
Trường |
Quận |
Giải |
5 |
Ph007 |
Nguyễn Minh |
Hiền |
17 |
11 |
1997 |
Tp. HCM |
TH Sài Gòn |
q-5 |
Nhì |
12 |
Ph010 |
Cao Khả Bảo |
Khánh |
27 |
10 |
1997 |
Tp. HCM |
TH Sài Gòn |
q-5 |
Ba |
13 |
Ph018 |
Nguyễn Thùy Linh |
Phi |
04 |
03 |
1997 |
Tp. HCM |
TH Sài Gòn |
q-5 |
Ba |
Môn Công Nghệ |
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
SBD |
Họ và Tên |
Ngày Sinh |
Nơi sinh |
Trường |
Quận |
Giải |
89 |
Cn055 |
Nguyễn Quốc |
Hoàng |
01 |
07 |
1997 |
Thanh Hóa |
TH Sài Gòn |
q-5 |
Ba |
|
|
|
CÁC TIN LIÊN QUAN: |
|
|
|