THPT THỰC HÀNH SÀI GÒN TUẦN: ... Học kỳ: HK.1 NH: 2024-2025 Từ: ...
Thời khóa biểu của
lớp: 12A01L
S2 C2 S3 C3 S4 C4 S5 C5 S6 C6 S7 C7
Tiết 1 C.Cờ - SHCN-V01
Anh Toán-T04 Dũng CCĐ Lý-L02 Hải Văn-V01 Anh Sinh /KHTN-S01
Duy [tt] CCĐ Hóa-H06 Thảo Toán-T04 Dũng T.Anh-A14 Trí Sử /LS-ĐL-U01
Dũng
Tiết 2 C.Cờ - SHCN-V01
Anh Sử /LS-ĐL-U01
Dũng
GDTC-E04 Nghĩa
[tt] TNHN-C01 Hoa Văn-V01 Anh Lý /KHTN-L08 Trúc
[tt] Toán-T04 Dũng Hóa /KHTN-H06
Thảo Toán-T04 Dũng
Tiết 3 Tin Học-I 06 Trang Văn-V01 Anh GDTC-E04 Nghĩa
[tt] CCĐ Toán-T04
Dũng T.Anh-A14 Trí Lý /KHTN-L08 Trúc
[tt] Tin Học-I 06 Trang Văn-V01 Anh Toán-T04 Dũng
Tiết 4 T.Anh-A14 Trí Sinh /KHTN-S01
Duy [tt] Hóa /KHTN-H06
Thảo GDĐP-D02 Dũng Văn-V01 Anh
Tiết 5
Thời khóa biểu của
lớp: 12A01S
S2 C2 S3 C3 S4 C4 S5 C5 S6 C6 S7 C7
Tiết 1 C.Cờ - SHCN-V01
Anh Toán-T04 Dũng CCĐ Sinh-S01 Duy
[tt] Văn-V01 Anh Sinh /KHTN-S01
Duy [tt] CCĐ Hóa-H06 Thảo Toán-T04 Dũng T.Anh-A14 Trí Sử /LS-ĐL-U01
Dũng
Tiết 2 C.Cờ - SHCN-V01
Anh Sử /LS-ĐL-U01
Dũng
GDTC-E04 Nghĩa
[tt] TNHN-C01 Hoa Văn-V01 Anh Lý /KHTN-L08 Trúc
[tt] Toán-T04 Dũng Hóa /KHTN-H06
Thảo Toán-T04 Dũng
Tiết 3 Tin Học-I 06 Trang Văn-V01 Anh GDTC-E04 Nghĩa
[tt] CCĐ Toán-T04
Dũng T.Anh-A14 Trí Lý /KHTN-L08 Trúc
[tt] Tin Học-I 06 Trang Văn-V01 Anh Toán-T04 Dũng
Tiết 4 T.Anh-A14 Trí Sinh /KHTN-S01
Duy [tt] Hóa /KHTN-H06
Thảo GDĐP-D02 Dũng Văn-V01 Anh
Tiết 5
Thời khóa biểu của
lớp: 12A02L
S2 C2 S3 C3 S4 C4 S5 C5 S6 C6 S7 C7
Tiết 1 C.Cờ - SHCN-L02
Hải
CCĐ Hóa-H01 Bão
[tt] CCĐ Lý-L02 Hải T.Anh-A04 Đài Văn-V07 Liên Sinh /KHTN-S01
Duy [tt] Toán-T13 Triết GDTC-E04 Nghĩa
[tt] Tin Học-I 06 Trang
Tiết 2 C.Cờ - SHCN-L02
Hải Hóa /KHTN-H01
Bão [tt] Lý /KHTN-L02 Hải Toán-T13 Triết Văn-V07 Liên Sử /LS-ĐL-U04
Sơn Toán-T13 Triết GDTC-E04 Nghĩa
[tt] Tin Học-I 06 Trang
Tiết 3 Sử /LS-ĐL-U04
Sơn Văn-V07 Liên Văn-V07 Liên Sinh /KHTN-S01
Duy [tt] Toán-T13 Triết T.Anh-A04 Đài Văn-V07 Liên GDĐP-D02 Dũng Lý /KHTN-L02 Hải
Tiết 4 T.Anh-A04 Đài HĐTNHN-C01 Hoa Toán-T13 Triết CCĐ Toán-T13 Triết Hóa /KHTN-H01
Bão [tt]
Tiết 5
Thời khóa biểu của
lớp: 12A02S
S2 C2 S3 C3 S4 C4 S5 C5 S6 C6 S7 C7
Tiết 1 C.Cờ - SHCN-L02
Hải
CCĐ Hóa-H01 Bão
[tt] CCĐ Sinh-S01 Duy
[tt] T.Anh-A04 Đài Văn-V07 Liên Sinh /KHTN-S01
Duy [tt] Toán-T13 Triết GDTC-E04 Nghĩa
[tt] Tin Học-I 06 Trang
Tiết 2 C.Cờ - SHCN-L02
Hải Hóa /KHTN-H01
Bão [tt] Lý /KHTN-L02 Hải Toán-T13 Triết Văn-V07 Liên Sử /LS-ĐL-U04
Sơn Toán-T13 Triết GDTC-E04 Nghĩa
[tt] Tin Học-I 06 Trang
Tiết 3 Sử /LS-ĐL-U04
Sơn Văn-V07 Liên Văn-V07 Liên Sinh /KHTN-S01
Duy [tt] Toán-T13 Triết T.Anh-A04 Đài Văn-V07 Liên GDĐP-D02 Dũng Lý /KHTN-L02 Hải
Tiết 4 T.Anh-A04 Đài HĐTNHN-C01 Hoa Toán-T13 Triết CCĐ Toán-T13 Triết Hóa /KHTN-H01
Bão [tt]
Tiết 5
THPT THỰC HÀNH SÀI GÒN TUẦN: ... Học kỳ: HK.1 NH: 2024-2025 Từ: ...
Thời khóa biểu của
lớp: 12AB.Ly
S2 C2 S3 C3 S4 C4 S5 C5 S6 C6 S7 C7
Tiết 1 CCĐ Lý-L02 Hải
Tiết 2
Tiết 3
Tiết 4
Tiết 5
Thời khóa biểu của
lớp: 12AB.Si
S2 C2 S3 C3 S4 C4 S5 C5 S6 C6 S7 C7
Tiết 1 CCĐ Sinh-S01 Duy
[tt]
Tiết 2
Tiết 3
Tiết 4
Tiết 5
Thời khóa biểu của
lớp: 12A03 A
S2 C2 S3 C3 S4 C4 S5 C5 S6 C6 S7 C7
Tiết 1 C.Cờ - SHCN-V04
Hạnh Văn-V04 Hạnh CCĐ Hóa-H06 Thảo Toán-T04 Dũng Văn-V04 Hạnh Sử /LS-ĐL-U01
Dũng GDTC-E05 Trung a /KHTN-H06
Thảo
CCĐ Toán-T04
Dũng
Tiết 2 C.Cờ - SHCN-V04
Hạnh Văn-V04 Hạnh T.Anh-A04 Đài Toán-T04 Dũng Văn-V04 Hạnh T.Anh-A04 Đài GDTC-E05 Trung GDĐP-D01 Đăng Lý /KHTN-L08 Trúc
[tt]
Tiết 3 Văn-V04 Hạnh Hóa /KHTN-H06
Thảo T.Anh-A04 Đài HĐTNHN-C01 Hoa Sử /LS-ĐL-U01
Dũng
C.Nghệ-C03
Phương [tt] Toán-T04 Dũng Toán-T04 Dũng C.Nghệ-C03
Phương [tt]
Tiết 4 Lý /KHTN-L08 Trúc
[tt] CCĐ Lý-L08 Trúc
[tt] Tin Học-I 03
Hoàng Tin Học-I 03
Hoàng Toán-T04 Dũng
Tiết 5
Thời khóa biểu của
lớp: 12A04D
S2 C2 S3 C3 S4 C4 S5 C5 S6 C6 S7 C7
Tiết 1 C.Cờ - SHCN-D03
Hạnh [tt] GDKTPL-G03 Mai
[tt] Văn-V12 Phương Toán-T13 Triết Địa /LS-ĐL-D03
Hạnh [tt] Văn-V12 Phương Tin Học-I 03
Hoàng GDĐP-D01 Đăng Toán-T13 Triết
Tiết 2 C.Cờ - SHCN-D03
Hạnh [tt] GDTC-E05 Trung Văn-V12 Phương Địa /LS-ĐL-D03
Hạnh [tt] Toán-T13 Triết T.Anh-A14 Trí Sử /LS-ĐL-U04
Sơn T.Anh-A14 Trí Toán-T13 Triết
Tiết 3 Văn-V12 Phương GDTC-E05 Trung HĐTNHN-C01 Hoa GDKTPL-G03 Mai
[tt] Tin Học-I 03
Hoàng Toán-T13 Triết Sử /LS-ĐL-U04
Sơn T.Anh-A14 Trí CCĐ Toán-T13 Triết
Tiết 4 CCĐ Địa-D03 Hạnh
[tt] Lý /KHTN-L02 Hải Văn-V12 Phương CCĐ Văn-V12
Phương Lý /KHTN-L02 Hải
Tiết 5
THPT THỰC HÀNH SÀI GÒN TUẦN: ... Học kỳ: HK.1 NH: 2024-2025 Từ: ...
Thời khóa biểu của
lớp: 12A04G
S2 C2 S3 C3 S4 C4 S5 C5 S6 C6 S7 C7
Tiết 1 C.Cờ - SHCN-D03
Hạnh [tt] GDKTPL-G03 Mai
[tt] Văn-V12 Phương Toán-T13 Triết Địa /LS-ĐL-D03
Hạnh [tt] Văn-V12 Phương Tin Học-I 03
Hoàng GDĐP-D01 Đăng Toán-T13 Triết
Tiết 2 C.Cờ - SHCN-D03
Hạnh [tt] GDTC-E05 Trung Văn-V12 Phương Địa /LS-ĐL-D03
Hạnh [tt] Toán-T13 Triết T.Anh-A14 Trí Sử /LS-ĐL-U04
Sơn T.Anh-A14 Trí Toán-T13 Triết
Tiết 3 Văn-V12 Phương GDTC-E05 Trung HĐTNHN-C01 Hoa GDKTPL-G03 Mai
[tt] Tin Học-I 03
Hoàng Toán-T13 Triết Sử /LS-ĐL-U04
Sơn T.Anh-A14 Trí CCĐ Toán-T13 Triết
Tiết 4 CCĐ KTPL-G03 Mai
[tt] Lý /KHTN-L02 Hải Văn-V12 Phương CCĐ Văn-V12
Phương Lý /KHTN-L02 Hải
Tiết 5
Thời khóa biểu của
lớp: 12CD.DL
S2 C2 S3 C3 S4 C4 S5 C5 S6 C6 S7 C7
Tiết 1
Tiết 2
Tiết 3
Tiết 4 CCĐ Địa-D03 Hạnh
[tt]
Tiết 5
Thời khóa biểu của
lớp: 12CD.KP
S2 C2 S3 C3 S4 C4 S5 C5 S6 C6 S7 C7
Tiết 1
Tiết 2
Tiết 3
Tiết 4 CCĐ KTPL-G03 Mai
[tt]
Tiết 5
Thời khóa biểu của
lớp: 11A01L
S2 C2 S3 C3 S4 C4 S5 C5 S6 C6 S7 C7
Tiết 1 C.Cờ - SHCN-V09
Ngân GDQPAN-E04
Nghĩa [tt]
Tin Học-I 04
Phương
Tin Học-I 04
Phương Văn-V09 Ngân Lý /KHTN-L08 Trúc
[tt] Tin MOS-I 06
Trang Văn-V09 Ngân CCĐ Hóa-H04
Huyền
Tiết 2 C.Cờ - SHCN-V09
Ngân T.Anh-A09 Như Sinh /KHTN-S01
Duy [tt] Sinh /KHTN-S01
Duy [tt] Văn-V09 Ngân Sử /LS-ĐL-U01
Dũng Tin MOS-I 06
Trang T.Anh-A09 Như Hóa /KHTN-H04
Huyền
Tiết 3 Lý /KHTN-L08 Trúc
[tt] CCĐ Toán-T11
Thão [tt] CCĐ Lý-L08 Trúc
[tt] TNHN-C03
Phương [tt] Hóa /KHTN-H04
Huyền GDĐP-U01 Dũng Toán-T11 Thão [tt] GDTC-E02 Đạt Toán-T11 Thão [tt]
Tiết 4 Toán-T11 Thão [tt] T.Anh-A09 Như Toán-T11 Thão [tt] T.Anh-A09 Như GDTC-E02 Đạt
Tiết 5
THPT THỰC HÀNH SÀI GÒN TUẦN: ... Học kỳ: HK.1 NH: 2024-2025 Từ: ...
Thời khóa biểu của
lớp: 11A01S
S2 C2 S3 C3 S4 C4 S5 C5 S6 C6 S7 C7
Tiết 1 C.Cờ - SHCN-V09
Ngân GDQPAN-E04
Nghĩa [tt]
Tin Học-I 04
Phương
Tin Học-I 04
Phương Văn-V09 Ngân Lý /KHTN-L08 Trúc
[tt] Tin MOS-I 06
Trang Văn-V09 Ngân CCĐ Hóa-H04
Huyền
Tiết 2 C.Cờ - SHCN-V09
Ngân T.Anh-A09 Như Sinh /KHTN-S01
Duy [tt] Sinh /KHTN-S01
Duy [tt] Văn-V09 Ngân Sử /LS-ĐL-U01
Dũng Tin MOS-I 06
Trang T.Anh-A09 Như Hóa /KHTN-H04
Huyền
Tiết 3 Lý /KHTN-L08 Trúc
[tt] CCĐ Toán-T11
Thão [tt] CCĐ Sinh-S01 Duy
[tt] TNHN-C03
Phương [tt] Hóa /KHTN-H04
Huyền GDĐP-U01 Dũng Toán-T11 Thão [tt] GDTC-E02 Đạt Toán-T11 Thão [tt]
Tiết 4 Toán-T11 Thão [tt] T.Anh-A09 Như Toán-T11 Thão [tt] T.Anh-A09 Như GDTC-E02 Đạt
Tiết 5
Thời khóa biểu của
lớp: 11A02L
S2 C2 S3 C3 S4 C4 S5 C5 S6 C6 S7 C7
Tiết 1 C.Cờ - SHCN-T08
Kiệt
Tin Học-I 04
Phương T.Anh-A14 Trí HĐTNHN-C03
Phương [tt] Toán-T08 Kiệt Tin Học-I 04
Phương Tin MOS-I 06
Trang CCĐ Toán-T08 Kiệt GDTC-E02 Đạt
Tiết 2 C.Cờ - SHCN-T08
Kiệt Lý /KHTN-L08 Trúc
[tt] Toán-T08 Kiệt CCĐ Hóa-H06 Thảo Hóa /KHTN-H06
Thảo Sinh /KHTN-S01
Duy [tt] Tin MOS-I 06
Trang Toán-T08 Kiệt GDTC-E02 Đạt
Tiết 3 T.Anh-A14 Trí Lý /KHTN-L08 Trúc
[tt] CCĐ Lý-L08 Trúc
[tt] GDĐP-U02 Hóa /KHTN-H06
Thảo GDQPAN-E04
Nghĩa [tt] Sinh /KHTN-S01
Duy [tt] Toán-T08 Kiệt Văn-V07 Liên
Tiết 4 Sử /LS-ĐL-U02 Văn-V07 Liên T.Anh-A14 Trí T.Anh-A14 Trí Văn-V07 Liên
Tiết 5
Thời khóa biểu của
lớp: 11A02S
S2 C2 S3 C3 S4 C4 S5 C5 S6 C6 S7 C7
Tiết 1 C.Cờ - SHCN-T08
Kiệt
Tin Học-I 04
Phương T.Anh-A14 Trí HĐTNHN-C03
Phương [tt] Toán-T08 Kiệt Tin Học-I 04
Phương Tin MOS-I 06
Trang CCĐ Toán-T08 Kiệt GDTC-E02 Đạt
Tiết 2 C.Cờ - SHCN-T08
Kiệt Lý /KHTN-L08 Trúc
[tt] Toán-T08 Kiệt CCĐ Hóa-H06 Thảo Hóa /KHTN-H06
Thảo Sinh /KHTN-S01
Duy [tt] Tin MOS-I 06
Trang Toán-T08 Kiệt GDTC-E02 Đạt
Tiết 3 T.Anh-A14 Trí Lý /KHTN-L08 Trúc
[tt] CCĐ Sinh-S01 Duy
[tt] GDĐP-U02 Hóa /KHTN-H06
Thảo GDQPAN-E04
Nghĩa [tt] Sinh /KHTN-S01
Duy [tt] Toán-T08 Kiệt Văn-V07 Liên
Tiết 4 Sử /LS-ĐL-U02 Văn-V07 Liên T.Anh-A14 Trí T.Anh-A14 Trí Văn-V07 Liên
Tiết 5
Thời khóa biểu của
lớp: 11AB.Ly
S2 C2 S3 C3 S4 C4 S5 C5 S6 C6 S7 C7
Tiết 1
Tiết 2
Tiết 3 CCĐ Lý-L08 Trúc
[tt]
Tiết 4
Tiết 5
THPT THỰC HÀNH SÀI GÒN TUẦN: ... Học kỳ: HK.1 NH: 2024-2025 Từ: ...
Thời khóa biểu của
lớp: 11AB.Si
S2 C2 S3 C3 S4 C4 S5 C5 S6 C6 S7 C7
Tiết 1
Tiết 2
Tiết 3 CCĐ Sinh-S01 Duy
[tt]
Tiết 4
Tiết 5
Thời khóa biểu của
lớp: 11A03 A
S2 C2 S3 C3 S4 C4 S5 C5 S6 C6 S7 C7
Tiết 1 C.Cờ - SHCN-A14
Trí Hóa /KHTN-H06
Thảo GDTC-E01 Anh Tin Học-I 06 Trang Tin MOS-I 06
Trang T.Anh-A14 Trí Văn-V09 Ngân Toán-T18 Phong Hóa /KHTN-H06
Thảo
Tiết 2 C.Cờ - SHCN-A14
Trí Toán-T18 Phong GDTC-E01 Anh Toán-T18 Phong Tin MOS-I 06
Trang GDQPAN-E05
Trung Văn-V09 Ngân Toán-T18 Phong GDĐP-U01 Dũng
Tiết 3 CCĐ Lý-L02 Hải T.Anh-A14 Trí CCĐ Toán-T18
Phong Lý /KHTN-L02 Hải C.Nghệ-C01 Hoa C.Nghệ-C01 Hoa Sử /LS-ĐL-U01
Dũng CCĐ Hóa-H06 Thảo Văn-V09 Ngân
Tiết 4 Tin Học-I 06 Trang T.Anh-A14 Trí Lý /KHTN-L02 Hải HĐTNHN-C03
Phương [tt] T.Anh-A14 Trí
Tiết 5
Thời khóa biểu của
lớp: 11A04D
S2 C2 S3 C3 S4 C4 S5 C5 S6 C6 S7 C7
Tiết 1 C.Cờ - SHCN-U02
Văn-V01 Anh Toán-T08 Kiệt GDKTPL-G03 Mai
[tt] TNHN-C03
Phương [tt] Địa /LS-ĐL-D05 Nữ T.Anh-A09 Như Lý /KHTN-L02 Hải Toán-T08 Kiệt
Tiết 2 C.Cờ - SHCN-U02
Văn-V01 Anh T.Anh-A09 Như CCĐ Văn-V01 Anh Tin MOS-I 06
Trang Sử /LS-ĐL-U02 Hà CCĐ Toán-T08 Kiệt GDKTPL-G03 Mai
[tt] Toán-T08 Kiệt
Tiết 3 GDĐP-U02 Hà T.Anh-A09 Như GDTC-E01 Anh Văn-V01 Anh Tin MOS-I 06
Trang Tin Học-I 06 Trang GDQPAN-E05
Trung CCĐ Địa-D05 Nữ Địa /LS-ĐL-D05 Nữ
Tiết 4 Lý /KHTN-L02 Hải GDTC-E01 Anh T.Anh-A09 Như Toán-T08 Kiệt Tin Học-I 06 Trang
Tiết 5
Thời khóa biểu của
lớp: 11A04G
S2 C2 S3 C3 S4 C4 S5 C5 S6 C6 S7 C7
Tiết 1 C.Cờ - SHCN-U02
Văn-V01 Anh Toán-T08 Kiệt GDKTPL-G03 Mai
[tt] TNHN-C03
Phương [tt] Địa /LS-ĐL-D05 Nữ T.Anh-A09 Như Lý /KHTN-L02 Hải Toán-T08 Kiệt
Tiết 2 C.Cờ - SHCN-U02
Văn-V01 Anh T.Anh-A09 Như CCĐ Văn-V01 Anh Tin MOS-I 06
Trang Sử /LS-ĐL-U02 Hà CCĐ Toán-T08 Kiệt GDKTPL-G03 Mai
[tt] Toán-T08 Kiệt
Tiết 3 GDĐP-U02 Hà T.Anh-A09 Như GDTC-E01 Anh Văn-V01 Anh Tin MOS-I 06
Trang Tin Học-I 06 Trang GDQPAN-E05
Trung CCĐ KTPL-G03 Mai
[tt] Địa /LS-ĐL-D05 Nữ
Tiết 4 Lý /KHTN-L02 Hải GDTC-E01 Anh T.Anh-A09 Như Toán-T08 Kiệt Tin Học-I 06 Trang
Tiết 5
THPT THỰC HÀNH SÀI GÒN TUẦN: ... Học kỳ: HK.1 NH: 2024-2025 Từ: ...
Thời khóa biểu của
lớp: 11CD.DL
S2 C2 S3 C3 S4 C4 S5 C5 S6 C6 S7 C7
Tiết 1
Tiết 2
Tiết 3 CCĐ Địa-D05 Nữ
Tiết 4
Tiết 5
Thời khóa biểu của
lớp: 11CD.KP
S2 C2 S3 C3 S4 C4 S5 C5 S6 C6 S7 C7
Tiết 1
Tiết 2
Tiết 3 CCĐ KTPL-G03 Mai
[tt]
Tiết 4
Tiết 5
Thời khóa biểu của
lớp: 11TH*
S2 C2 S3 C3 S4 C4 S5 C5 S6 C6 S7 C7
Tiết 1 C.Cờ - SHCN-I 06
Trang Toán-T11 Thão [tt] GDQPAN-E04
Nghĩa [tt] Văn-V10 Ngọc T.Anh-A14 Trí Văn-V10 Ngọc Sinh /KHTN-S01
Duy [tt] Tích Hợp*-EMG-
11.1 HĐTNHN-C03
Phương [tt] GDTC-E01 Anh
Tiết 2 C.Cờ - SHCN-I 06
Trang Toán-T11 Thão [tt] T.Anh-A14 Trí Văn-V10 Ngọc Tích Hợp-EMG-11.1 Sử /LS-ĐL-U01
Dũng Sinh /KHTN-S01
Duy [tt] Tích Hợp*-EMG-
11.1 Lý /KHTN-L02 Hải GDTC-E01 Anh
Tiết 3 Tích Hợp-EMG-11.1 Tích Hợp*-EMG-
11.1 Lý /KHTN-L02 Hải Toán-T11 Thão [tt] Tích Hợp-EMG-11.1 Tích Hợp*-EMG-
11.1 Tin Học-I 06 Trang Tích Hợp*-EMG-
11.1 Tích Hợp-EMG-11.1 Hóa /KHTN-H06
Thảo
Tiết 4 Tích Hợp-EMG-11.1 Tích Hợp*-EMG-
11.1 Hóa /KHTN-H06
Thảo Toán-T11 Thão [tt] Tích Hợp-EMG-11.1 Tích Hợp*-EMG-
11.1 Tin Học-I 06 Trang Tích Hợp*-EMG-
11.1 Tích Hợp-EMG-11.1 GDĐP-U01 Dũng
Tiết 5
Thời khóa biểu của
lớp: 10A01L
S2 C2 S3 C3 S4 C4 S5 C5 S6 C6 S7 C7
Tiết 1 C.Cờ - SHCN-L08
Trúc [tt] GDTC-E03 Hồng T.Anh-A07 CCĐ Lý-L08 Trúc
[tt] T.Anh-A07 Văn-V02 Bình Hóa /KHTN-H02
Cẩm Văn-V02 Bình Lý /KHTN-L08 Trúc
[tt]
Tiết 2 C.Cờ - SHCN-L08
Trúc [tt] GDTC-E03 Hồng Lý /KHTN-L08 Trúc
[tt] Sinh /KHTN-S01
Duy [tt] T.Anh-A07 Lý Tin MOS-I 04
Phương
Sử /LS-ĐL-U06
Thư Văn-V02 Bình Tin Học-I 03
Hoàng
Tiết 3 Tin Học-I 03
Hoàng GDQPAN-E04
Nghĩa [tt]
CCĐ Toán-T03
Cương Hóa /KHTN-H02
Cẩm Toán-T03 Cương Tin MOS-I 04
Phương CCĐ Hóa-H02 Cẩm HĐTNHN-C01 Hoa Toán-T03 Cương
Tiết 4 T.Anh-A07 Lý Toán-T03 Cương Toán-T03 Cương Sinh /KHTN-S01
Duy [tt] GDĐP-U06 Thư
Tiết 5
THPT THỰC HÀNH SÀI GÒN TUẦN: ... Học kỳ: HK.1 NH: 2024-2025 Từ: ...
Thời khóa biểu của
lớp: 10A01S
S2 C2 S3 C3 S4 C4 S5 C5 S6 C6 S7 C7
Tiết 1 C.Cờ - SHCN-L08
Trúc [tt] GDTC-E03 Hồng T.Anh-A07 CCĐ Sinh-S01 Duy
[tt] T.Anh-A07 Văn-V02 Bình Hóa /KHTN-H02
Cẩm Văn-V02 Bình Lý /KHTN-L08 Trúc
[tt]
Tiết 2 C.Cờ - SHCN-L08
Trúc [tt] GDTC-E03 Hồng Lý /KHTN-L08 Trúc
[tt] Sinh /KHTN-S01
Duy [tt] T.Anh-A07 Lý Tin MOS-I 04
Phương
Sử /LS-ĐL-U06
Thư Văn-V02 Bình Tin Học-I 03
Hoàng
Tiết 3 Tin Học-I 03
Hoàng GDQPAN-E04
Nghĩa [tt]
CCĐ Toán-T03
Cương Hóa /KHTN-H02
Cẩm Toán-T03 Cương Tin MOS-I 04
Phương CCĐ Hóa-H02 Cẩm HĐTNHN-C01 Hoa Toán-T03 Cương
Tiết 4 T.Anh-A07 Lý Toán-T03 Cương Toán-T03 Cương Sinh /KHTN-S01
Duy [tt] GDĐP-U06 Thư
Tiết 5
Thời khóa biểu của
lớp: 10A02L
S2 C2 S3 C3 S4 C4 S5 C5 S6 C6 S7 C7
Tiết 1 C.Cờ - SHCN-T10
Tấn Toán-T10 Tấn Tin Học-I 03
Hoàng CCĐ Lý-L08 Trúc
[tt] GDTC-E03 Hồng Lý /KHTN-L05 Lơn Toán-T10 Tấn T.Anh-A08 Minh Văn-V14 Tuyết
Tiết 2 C.Cờ - SHCN-T10
Tấn Toán-T10 Tấn Sinh /KHTN-S03 Ly CCĐ Toán-T10 Tấn GDTC-E03 Hồng T.Anh-A08 Minh Tin Học-I 03
Hoàng T.Anh-A08 Minh Văn-V14 Tuyết
Tiết 3 CCĐ Hóa-H02 Cẩm HĐTNHN-C01 Hoa Lý /KHTN-L05 Lơn Sử /LS-ĐL-U04
Sơn Văn-V14 Tuyết T.Anh-A08 Minh Sinh /KHTN-S03 Ly Tin MOS-I 04
Phương GDĐP-U04 Sơn
Tiết 4 Hóa /KHTN-H02
Cẩm GDQPAN-E04
Nghĩa [tt] Toán-T10 Tấn Hóa /KHTN-H02
Cẩm Tin MOS-I 04
Phương
Tiết 5
Thời khóa biểu của
lớp: 10A02S
S2 C2 S3 C3 S4 C4 S5 C5 S6 C6 S7 C7
Tiết 1 C.Cờ - SHCN-T10
Tấn Toán-T10 Tấn Tin Học-I 03
Hoàng CCĐ Sinh-S01 Duy
[tt] GDTC-E03 Hồng Lý /KHTN-L05 Lơn Toán-T10 Tấn T.Anh-A08 Minh Văn-V14 Tuyết
Tiết 2 C.Cờ - SHCN-T10
Tấn Toán-T10 Tấn Sinh /KHTN-S03 Ly CCĐ Toán-T10 Tấn GDTC-E03 Hồng T.Anh-A08 Minh Tin Học-I 03
Hoàng T.Anh-A08 Minh Văn-V14 Tuyết
Tiết 3 CCĐ Hóa-H02 Cẩm HĐTNHN-C01 Hoa Lý /KHTN-L05 Lơn Sử /LS-ĐL-U04
Sơn Văn-V14 Tuyết T.Anh-A08 Minh Sinh /KHTN-S03 Ly Tin MOS-I 04
Phương GDĐP-U04 Sơn
Tiết 4 Hóa /KHTN-H02
Cẩm GDQPAN-E04
Nghĩa [tt] Toán-T10 Tấn Hóa /KHTN-H02
Cẩm Tin MOS-I 04
Phương
Tiết 5
Thời khóa biểu của
lớp: 10AB.Ly
S2 C2 S3 C3 S4 C4 S5 C5 S6 C6 S7 C7
Tiết 1 CCĐ Lý-L08 Trúc
[tt]
Tiết 2
Tiết 3
Tiết 4
Tiết 5
THPT THỰC HÀNH SÀI GÒN TUẦN: ... Học kỳ: HK.1 NH: 2024-2025 Từ: ...
Thời khóa biểu của
lớp: 10AB.Si
S2 C2 S3 C3 S4 C4 S5 C5 S6 C6 S7 C7
Tiết 1 CCĐ Sinh-S01 Duy
[tt]
Tiết 2
Tiết 3
Tiết 4
Tiết 5
Thời khóa biểu của
lớp: 10A03 A
S2 C2 S3 C3 S4 C4 S5 C5 S6 C6 S7 C7
Tiết 1 C.Cờ - SHCN-C03
Phương [tt] Lý /KHTN-L08 Trúc
[tt] Toán-T10 Tấn Toán-T10 Tấn HĐTNHN-C01 Hoa GDTC-E06 Yến CCĐ Hóa-H07 Trí
[pht] Tin Học-I 04
Phương
C.Nghệ-C03
Phương [tt]
Tiết 2 C.Cờ - SHCN-C03
Phương [tt] Tin MOS-I 04
Phương
CCĐ Lý-L08 Trúc
[tt] Toán-T10 Tấn Văn-V02 Bình GDTC-E06 Yến Hóa /KHTN-H07 Trí
[pht] Sử /LS-ĐL-U06
Thư Văn-V02 Bình
Tiết 3 T.Anh-A07 Lý Tin MOS-I 04
Phương GDQPAN-E05
Trung Tin Học-I 04
Phương
C.Nghệ-C03
Phương [tt] GDĐP-U06 Thư Hóa /KHTN-H07 Trí
[pht] Toán-T10 Tấn Văn-V02 Bình
Tiết 4 CCĐ Toán-T10 Tấn T.Anh-A07 Lý T.Anh-A07 Lý Lý /KHTN-L08 Trúc
[tt] T.Anh-A07
Tiết 5
Thời khóa biểu của
lớp: 10A04D
S2 C2 S3 C3 S4 C4 S5 C5 S6 C6 S7 C7
Tiết 1 C.Cờ - SHCN-G03
Mai [tt] HĐTNHN-C01 Hoa Toán-T18 Phong Văn-V08 Nam Văn-V08 Nam CCĐ Toán-T18
Phong Toán-T18 Phong Tin MOS-I 04
Phương
CCĐ Địa-D03 Hạnh
[tt]
Tiết 2 C.Cờ - SHCN-G03
Mai [tt] Sử /LS-ĐL-U04
Sơn CCĐ Văn-V08 Nam Văn-V08 Nam Tin Học-I 04
Phương Lý /KHTN-L05 Lơn Địa /LS-ĐL-D03
Hạnh [tt] Tin MOS-I 04
Phương
Tin Học-I 04
Phương
Tiết 3 GDTC-E06 Yến GDKTPL-G03 Mai
[tt] GDKTPL-G03 Mai
[tt] T.Anh-A08 Minh Toán-T18 Phong GDĐP-U04 Sơn Địa /LS-ĐL-D03
Hạnh [tt] T.Anh-A08 Minh T.Anh-A08 Minh
Tiết 4 GDTC-E06 Yến Lý /KHTN-L05 Lơn Toán-T18 Phong GDQPAN-E05
Trung T.Anh-A08 Minh
Tiết 5
Thời khóa biểu của
lớp: 10A04G
S2 C2 S3 C3 S4 C4 S5 C5 S6 C6 S7 C7
Tiết 1 C.Cờ - SHCN-G03
Mai [tt] HĐTNHN-C01 Hoa Toán-T18 Phong Văn-V08 Nam Văn-V08 Nam CCĐ Toán-T18
Phong Toán-T18 Phong Tin MOS-I 04
Phương
CCĐ KTPL-G03 Mai
[tt]
Tiết 2 C.Cờ - SHCN-G03
Mai [tt] Sử /LS-ĐL-U04
Sơn CCĐ Văn-V08 Nam Văn-V08 Nam Tin Học-I 04
Phương Lý /KHTN-L05 Lơn Địa /LS-ĐL-D03
Hạnh [tt] Tin MOS-I 04
Phương
Tin Học-I 04
Phương
Tiết 3 GDTC-E06 Yến GDKTPL-G03 Mai
[tt] GDKTPL-G03 Mai
[tt] T.Anh-A08 Minh Toán-T18 Phong GDĐP-U04 Sơn Địa /LS-ĐL-D03
Hạnh [tt] T.Anh-A08 Minh T.Anh-A08 Minh
Tiết 4 GDTC-E06 Yến Lý /KHTN-L05 Lơn Toán-T18 Phong GDQPAN-E05
Trung T.Anh-A08 Minh
Tiết 5
THPT THỰC HÀNH SÀI GÒN TUẦN: ... Học kỳ: HK.1 NH: 2024-2025 Từ: ...
Thời khóa biểu của
lớp: 10CD.DL
S2 C2 S3 C3 S4 C4 S5 C5 S6 C6 S7 C7
Tiết 1 CCĐ Địa-D03 Hạnh
[tt]
Tiết 2
Tiết 3
Tiết 4
Tiết 5
Thời khóa biểu của
lớp: 10CD.KP
S2 C2 S3 C3 S4 C4 S5 C5 S6 C6 S7 C7
Tiết 1 CCĐ KTPL-G03 Mai
[tt]
Tiết 2
Tiết 3
Tiết 4
Tiết 5
Thời khóa biểu của
lớp: 10TH*
S2 C2 S3 C3 S4 C4 S5 C5 S6 C6 S7 C7
Tiết 1 C.Cờ - SHCN-A04
Đài Lý /KHTN-L07 Trúc HĐTNHN-C01 Hoa Sử /LS-ĐL-U04
Sơn Toán-T18 Phong Tích Hợp*-EMG-
10.1 GDQPAN-E05
Trung Tích Hợp*-EMG-
10.1 GDTC-E03 Hồng Văn-V02 Bình
Tiết 2 C.Cờ - SHCN-A04
Đài
Tin Học-I 04
Phương Lý /KHTN-L07 Trúc Hóa /KHTN-H07 Trí
[pht] Tích Hợp-EMG-10.1 Tích Hợp*-EMG-
10.1 Sinh /KHTN-S03 Ly Tích Hợp*-EMG-
10.1 GDTC-E03 Hồng T.Anh-A04 Đài
Tiết 3 Tích Hợp-EMG-10.1 Tích Hợp*-EMG-
10.1 Sinh /KHTN-S03 Ly Hóa /KHTN-H07 Trí
[pht] Tích Hợp-EMG-10.1 Văn-V02 Bình Toán-T18 Phong Tích Hợp*-EMG-
10.1 Tích Hợp-EMG-10.1 T.Anh-A04 Đài
Tiết 4 Tích Hợp-EMG-10.1 Tích Hợp*-EMG-
10.1 Tin Học-I 04
Phương Toán-T18 Phong Tích Hợp-EMG-10.1 Văn-V02 Bình Toán-T18 Phong Tích Hợp*-EMG-
10.1 Tích Hợp-EMG-10.1 GDĐP-U04 Sơn
Tiết 5
Thời khóa biểu của
lớp: 9A1Đ
S2 C2 S3 C3 S4 C4 S5 C5 S6 C6 S7 C7
Tiết 1 C.Cờ - SHCN-D04
Nga STEM-Stem-91 C.Nghệ-L06 Ngọc Sinh /KHTN-S06
Tùng Hóa /KHTN-H04
Huyền AV.BN-AVBN-91 HĐTNHN-C01 Hoa N.Khiếu-NK-91 Toán-T10 Tấn GDTC-E03 Hồng
Tiết 2 C.Cờ - SHCN-D04
Nga GDCD-G01 Anh Mỹ Thuật-M01
Diễm Tin Học-I 02 Chiến Sinh /KHTN-S06
Tùng Lý /KHTN-L04 Loạt AV.BN-AVBN-91 Âm Nhạc-K01 Trúc Toán-T10 Tấn GDTC-E03 Hồng
Tiết 3 Toán-T10 Tấn Sử /LS-ĐL-U03
Hoài [tt] Địa /LS-ĐL-D04
Nga Văn-V10 Ngọc GDĐP-U03 Hoài
[tt] T.Đức-F04 T.Đức Toán-T10 Tấn Văn-V10 Ngọc Văn-V10 Ngọc T.Đức-F04 T.Đức
Tiết 4 Địa /LS-ĐL-D04
Nga AV.BN-AVBN-91 T.Anh-A03 Chánh Văn-V10 Ngọc T.Anh-A03 Chánh T.Đức-F04 T.Đức Toán-T10 Tấn Văn-V10 Ngọc N.Khiếu-NK-91 T.Đức-F04 T.Đức
Tiết 5 C.Nghệ-L06 Ngọc Toán-T10 Tấn T.Đức-F04 T.Đức T.Anh-A03 Chánh T.Đức-F04 T.Đức
THPT THỰC HÀNH SÀI GÒN TUẦN: ... Học kỳ: HK.1 NH: 2024-2025 Từ: ...
Thời khóa biểu của
lớp: 9A2T
S2 C2 S3 C3 S4 C4 S5 C5 S6 C6 S7 C7
Tiết 1 C.Cờ - SHCN-V08
Nam Toán-T14 Triều STEM-Stem-91 T.Anh-A15 Uyên
[tt] Sinh /KHTN-S05
Thanh Địa /LS-ĐL-D04
Nga Toán-T14 Triều T.Anh-A15 Uyên
[tt] C.Nghệ-L06 Ngọc Sử /LS-ĐL-U02 Hà
Tiết 2 C.Cờ - SHCN-V08
Nam Toán-T14 Triều C.Nghệ-L06 Ngọc T.Anh-A15 Uyên
[tt] Sinh /KHTN-S05
Thanh Văn-V08 Nam Tin Học-I 02 Chiến /KHTN-L09 Văn Địa /LS-ĐL-D04
Nga Hóa /KHTN-H01
Bão [tt]
Tiết 3 Văn-V08 Nam AV.BN-AVBN-91 GDĐP-U02 Văn-V08 Nam T.Anh-A15 Uyên
[tt] Toán-T14 Triều AV.BN-AVBN-91 Âm Nhạc-K01 Trúc N.Khiếu-NK-91 GDTC-E03 Hồng
Tiết 4 T.Anh-A15 Uyên
[tt] Mỹ Thuật-M01
Diễm Toán-T14 Triều Văn-V08 Nam TNHN-C01 Hoa Toán-T14 Triều AV.BN-AVBN-91 N.Khiếu-NK-91 Văn-V08 Nam GDTC-E03 Hồng
Tiết 5 GDCD-G02 Bích
Thời khóa biểu của
lớp: 9A3
S2 C2 S3 C3 S4 C4 S5 C5 S6 C6 S7 C7
Tiết 1 C.Cờ - SHCN-T01
Ân AV.BN-AVBN-91 Toán-T01 Ân N.Khiếu-NK-91 Toán-T01 Ân Lý /KHTN-L04 Loạt T.Anh-A11 Thư Văn-V10 Ngọc N.Khiếu-NK-91 AV.BN-AVBN-91
Tiết 2 C.Cờ - SHCN-T01
Ân T.Anh-A11 Thư Toán-T01 Ân T.Anh-A11 Thư Sử /LS-ĐL-U03
Hoài [tt] HĐTNHN-C01 Hoa Hóa /KHTN-H02
Cẩm Văn-V10 Ngọc Văn-V10 Ngọc AV.BN-AVBN-91
Tiết 3 Văn-V10 Ngọc T.Anh-A11 Thư C.Nghệ-L06 Ngọc Địa /LS-ĐL-D03
Hạnh [tt] T.Anh-A11 Thư GDTC-E03 Hồng GDĐP-U03 Hoài
[tt] Sinh /KHTN-S02
Hiền Toán-T01 Ân GDCD-G01 Anh
Tiết 4 Văn-V10 Ngọc STEM-Stem-91 C.Nghệ-L06 Ngọc Địa /LS-ĐL-D03
Hạnh [tt] Tin Học-I 06 Trang GDTC-E03 Hồng Toán-T01 Ân Sinh /KHTN-S02
Hiền Toán-T01 Ân Âm Nhạc-K01 Trúc
Tiết 5 Mỹ Thuật-M01
Diễm
Thời khóa biểu của
lớp: 9A4
S2 C2 S3 C3 S4 C4 S5 C5 S6 C6 S7 C7
Tiết 1 C.Cờ - SHCN-T05
Hiếu Sinh /KHTN-S05
Thanh Toán-T05 Hiếu C.Nghệ-L06 Ngọc Toán-T05 Hiếu Văn-V08 Nam Toán-T05 Hiếu Mỹ Thuật-M01
Diễm Văn-V08 Nam Toán-T05 Hiếu
Tiết 2 C.Cờ - SHCN-T05
Hiếu AV.BN-AVBN-91 Toán-T05 Hiếu GDCD-G02 Bích GDĐP-U02 Hà AV.BN-AVBN-91 Địa /LS-ĐL-D04
Nga T.Anh-A03 Chánh N.Khiếu-NK-91 Sử /LS-ĐL-U02
Tiết 3 Toán-T05 Hiếu T.Anh-A03 Chánh Văn-V08 Nam Lý /KHTN-L01
Công STEM-Stem-91 T.Anh-A03 Chánh GDTC-E02 Đạt Hóa /KHTN-H02
Cẩm Tin Học-I 02 Chiến Âm Nhạc-K01 Trúc
Tiết 4 Văn-V08 Nam T.Anh-A03 Chánh Văn-V08 Nam N.Khiếu-NK-91 Địa /LS-ĐL-D04
Nga T.Anh-A03 Chánh GDTC-E02 Đạt Sinh /KHTN-S05
Thanh C.Nghệ-L06 Ngọc AV.BN-AVBN-91
Tiết 5 HĐTNHN-C01 Hoa
Thời khóa biểu của
lớp: 9A5
S2 C2 S3 C3 S4 C4 S5 C5 S6 C6 S7 C7
Tiết 1 C.Cờ - SHCN-A07
Toán-T05 Hiếu Sinh /KHTN-S02
Hiền
Địa /LS-ĐL-D03
Hạnh [tt]
Mỹ Thuật-M01
Diễm T.Anh-A07 Lý T.Anh-A07 Văn-V06 Kiều HĐTNHN-C01 Hoa AV.BN-AVBN-92
Tiết 2 C.Cờ - SHCN-A07
Sinh /KHTN-S02
Hiền T.Anh-A07 Văn-V06 Kiều Địa /LS-ĐL-D03
Hạnh [tt] T.Anh-A07 Sử /LS-ĐL-U03
Hoài [tt] Văn-V06 Kiều C.Nghệ-L06 Ngọc Toán-T05 Hiếu
Tiết 3 Văn-V06 Kiều N.Khiếu-NK-91 AV.BN-AVBN-92 Toán-T05 Hiếu C.Nghệ-L06 Ngọc Lý /KHTN-L04 Loạt STEM-Stem-91 AV.BN-AVBN-92 T.Anh-A07 GDTC-E02 Đạt
Tiết 4 Văn-V06 Kiều N.Khiếu-NK-91 Âm Nhạc-K02
Hùng Toán-T05 Hiếu Toán-T05 Hiếu Hóa /KHTN-H02
Cẩm Toán-T05 Hiếu GDĐP-U03 Hoài
[tt] Tin Học-I 02 Chiến GDTC-E02 Đạt
Tiết 5 GDCD-G01 Anh
THPT THỰC HÀNH SÀI GÒN TUẦN: ... Học kỳ: HK.1 NH: 2024-2025 Từ: ...
Thời khóa biểu của
lớp: 9A6
S2 C2 S3 C3 S4 C4 S5 C5 S6 C6 S7 C7
Tiết 1 C.Cờ - SHCN-V15
Vân [tt] Toán-T15 Trinh AV.BN-AVBN-92 Toán-T15 Trinh GDTC-E02 Đạt HĐTNHN-C03
Phương [tt] Toán-T15 Trinh AV.BN-AVBN-92 T.Anh-A07 Lý Văn-V15 Vân [tt]
Tiết 2 C.Cờ - SHCN-V15
Vân [tt] Sinh /KHTN-S05
Thanh AV.BN-AVBN-92 Toán-T15 Trinh GDTC-E02 Đạt Văn-V15 Vân [tt] Lý /KHTN-L09 Văn N.Khiếu-NK-91 T.Anh-A07 Lý Văn-V15 Vân [tt]
Tiết 3 Văn-V15 Vân [tt] C.Nghệ-L06 Ngọc T.Anh-A07 Lý N.Khiếu-NK-91 T.Anh-A07 Lý Toán-T15 Trinh Sử /LS-ĐL-U02 Âm Nhạc-K02
Hùng Địa /LS-ĐL-D04
Nga GDĐP-U02 Hà
Tiết 4 Văn-V15 Vân [tt] C.Nghệ-L06 Ngọc Sinh /KHTN-S05
Thanh Tin Học-I 02 Chiến STEM-Stem-91 Toán-T15 Trinh T.Anh-A07 Lý Mỹ Thuật-M01
Diễm
Địa /LS-ĐL-D04
Nga GDCD-G02 Bích
Tiết 5 Hóa /KHTN-H05
Quyên
Thời khóa biểu của
lớp: 9A7
S2 C2 S3 C3 S4 C4 S5 C5 S6 C6 S7 C7
Tiết 1 C.Cờ - SHCN-H01
Bão [tt] Văn-V13 Thảo N.Khiếu-NK-92 T.Anh-A11 Thư Lý /KHTN-L04 Loạt Văn-V13 Thảo AV.BN-AVBN-92 Sinh /KHTN-S02
Hiền T.Anh-A11 Thư Văn-V13 Thảo
Tiết 2 C.Cờ - SHCN-H01
Bão [tt] Văn-V13 Thảo GDCD-G01 Anh C.Nghệ-L06 Ngọc Âm Nhạc-K02
Hùng Sử /LS-ĐL-U03
Hoài [tt] AV.BN-AVBN-92 GDTC-E01 Anh T.Anh-A11 Thư C.Nghệ-L06 Ngọc
Tiết 3 Mỹ Thuật-M01
Diễm Toán-T10 Tấn STEM-Stem-91 Toán-T10 Tấn Toán-T10 Tấn Địa /LS-ĐL-D03
Hạnh [tt] Văn-V13 Thảo GDTC-E01 Anh Sinh /KHTN-S02
Hiền Hóa /KHTN-H01
Bão [tt]
Tiết 4 T.Anh-A11 Thư Toán-T10 Tấn AV.BN-AVBN-92 Toán-T10 Tấn T.Anh-A11 Thư Địa /LS-ĐL-D03
Hạnh [tt] N.Khiếu-NK-92 Tin Học-I 06 Trang Toán-T10 Tấn HĐTNHN-C03
Phương [tt]
Tiết 5 GDĐP-U03 Hoài
[tt]
Thời khóa biểu của
lớp: 9A8
S2 C2 S3 C3 S4 C4 S5 C5 S6 C6 S7 C7
Tiết 1 C.Cờ - SHCN-V11
Phúc Lý /KHTN-L06
Ngọc T.Anh-A13 Trang AV.BN-AVBN-92 Sử /LS-ĐL-U02 Hà T.Anh-A13 Trang Văn-V11 Phúc N.Khiếu-NK-92 Văn-V11 Phúc Toán-T01 Ân
Tiết 2 C.Cờ - SHCN-V11
Phúc T.Anh-A13 Trang GDĐP-U02 Hà AV.BN-AVBN-92 Toán-T01 Ân N.Khiếu-NK-92 Văn-V11 Phúc Sinh /KHTN-S05
Thanh C.Nghệ-C02 Phụng Toán-T01 Ân
Tiết 3 GDCD-G02 Bích T.Anh-A13 Trang C.Nghệ-C02 Phụng Hóa /KHTN-H04
Huyền Toán-T01 Ân Địa /LS-ĐL-D04
Nga Toán-T01 Ân Sinh /KHTN-S05
Thanh GDTC-E01 Anh Mỹ Thuật-M02 Tân
Tiết 4 Văn-V11 Phúc Tin Học-I 02 Chiến Toán-T01 Ân Địa /LS-ĐL-D04
Nga HĐTNHN-C03
Phương [tt]
Âm Nhạc-K02
Hùng STEM-Stem-91 AV.BN-AVBN-92 GDTC-E01 Anh T.Anh-A13 Trang
Tiết 5 Văn-V11 Phúc
Thời khóa biểu của
lớp: 9A9
S2 C2 S3 C3 S4 C4 S5 C5 S6 C6 S7 C7
Tiết 1 C.Cờ - SHCN-T11
Thão [tt] Văn-V06 Kiều Mỹ Thuật-M02 Tân Văn-V06 Kiều Toán-T11 Thão [tt] Lý /KHTN-L09 Văn Địa /LS-ĐL-D03
Hạnh [tt] Toán-T11 Thão [tt] Sinh /KHTN-S02
Hiền Toán-T11 Thão [tt]
Tiết 2 C.Cờ - SHCN-T11
Thão [tt] C.Nghệ-C02 Phụng STEM-Stem-91 Toán-T11 Thão [tt] T.Anh-A15 Uyên
[tt] Địa /LS-ĐL-D03
Hạnh [tt] N.Khiếu-NK-92 AV.BN-AVBN-92 Tin Học-I 02 Chiến Toán-T11 Thão [tt]
Tiết 3 Toán-T11 Thão [tt] T.Anh-A15 Uyên
[tt] Sinh /KHTN-S02
Hiền T.Anh-A15 Uyên
[tt] GDTC-E01 Anh Văn-V06 Kiều N.Khiếu-NK-92 HĐTNHN-C03
Phương [tt]
Sử /LS-ĐL-U06
Thư AV.BN-AVBN-92
Tiết 4 Hóa /KHTN-H04
Huyền T.Anh-A15 Uyên
[tt] GDCD-G01 Anh T.Anh-A15 Uyên
[tt] GDTC-E01 Anh Văn-V06 Kiều GDĐP-U06 Thư Văn-V06 Kiều Âm Nhạc-K02
Hùng AV.BN-AVBN-92
Tiết 5 C.Nghệ-C02 Phụng
THPT THỰC HÀNH SÀI GÒN TUẦN: ... Học kỳ: HK.1 NH: 2024-2025 Từ: ...
Thời khóa biểu của
lớp: 9TH1
S2 C2 S3 C3 S4 C4 S5 C5 S6 C6 S7 C7
Tiết 1 C.Cờ - SHCN-U03
Hoài [tt] Tin Học-I 02 Chiến Văn-V13 Thảo Tích Hợp-EMG-91 STEM-Stem-91 Toán-T14 Triều N.Khiếu-NK-92 C.Nghệ-C02 Phụng Toán-T14 Triều GDĐP-U03 Hoài
[tt]
Tiết 2 C.Cờ - SHCN-U03
Hoài [tt] Sử /LS-ĐL-U03
Hoài [tt] Văn-V13 Thảo Tích Hợp-EMG-91 HĐTNHN-C03
Phương [tt] Toán-T14 Triều T.Anh-A07 Lý Địa /LS-ĐL-D04
Nga Toán-T14 Triều Tích Hợp-EMG-91
Tiết 3 Tích Hợp-EMG-91 Toán-T14 Triều Toán-T14 Triều Tích Hợp-EMG-91 Sinh /KHTN-S06
Tùng N.Khiếu-NK-92 T.Anh-A07 Địa /LS-ĐL-D04
Nga Âm Nhạc-K02
Hùng Tích Hợp-EMG-91
Tiết 4 Tích Hợp-EMG-91 C.Nghệ-C02 Phụng Mỹ Thuật-M02 Tân Hóa /KHTN-H05
Quyên Văn-V13 Thảo T.Anh-A07 Lý Văn-V13 Thảo GDTC-E01 Anh GDCD-G01 Anh Tích Hợp-EMG-91
Tiết 5 Lý /KHTN-L09 Văn T.Anh-A07 GDTC-E01 Anh Văn-V13 Thảo
Thời khóa biểu của
lớp: 9TH2
S2 C2 S3 C3 S4 C4 S5 C5 S6 C6 S7 C7
Tiết 1 C.Cờ - SHCN-A15
Uyên [tt] T.Anh-A15 Uyên
[tt] Văn-V15 Vân [tt] Toán-T11 Thão [tt] T.Anh-A15 Uyên
[tt] Địa /LS-ĐL-D03
Hạnh [tt] C.Nghệ-C02 Phụng Văn-V15 Vân [tt] GDTC-E06 Yến GDCD-G01 Anh
Tiết 2 C.Cờ - SHCN-A15
Uyên [tt] HĐTNHN-C03
Phương [tt] T.Anh-A15 Uyên
[tt] Tích Hợp-EMG-92 Toán-T11 Thão [tt] Hóa /KHTN-H02
Cẩm Mỹ Thuật-M02 Tân Sinh /KHTN-S06
Tùng GDTC-E06 Yến Tích Hợp-EMG-92
Tiết 3 Tích Hợp-EMG-92 STEM-Stem-91 N.Khiếu-NK-92 Tích Hợp-EMG-92 Toán-T11 Thão [tt] Văn-V15 Vân [tt] Âm Nhạc-K02
Hùng T.Anh-A15 Uyên
[tt] Tin Học-I 06 Trang Tích Hợp-EMG-92
Tiết 4 Tích Hợp-EMG-92 n-V15 Vân [tt] C.Nghệ-C02 Phụng Tích Hợp-EMG-92 Lý /KHTN-L06
Ngọc N.Khiếu-NK-92 Địa /LS-ĐL-D03
Hạnh [tt] Toán-T11 Thão [tt] GDĐP-U02 Tích Hợp-EMG-92
Tiết 5 Văn-V15 Vân [tt] Sử /LS-ĐL-U02 Hà Toán-T11 Thão [tt] Toán-T11 Thão [tt]
Thời khóa biểu của
lớp: 9TH3
S2 C2 S3 C3 S4 C4 S5 C5 S6 C6 S7 C7
Tiết 1 C.Cờ - SHCN-T15
Trinh Sinh /KHTN-S06
Tùng GDCD-G01 Anh Tích Hợp-EMG-93 Toán-T15 Trinh N.Khiếu-NK-92 Sử /LS-ĐL-U06
Thư Hóa /KHTN-H02
Cẩm GDĐP-U06 Thư Toán-T15 Trinh
Tiết 2 C.Cờ - SHCN-T15
Trinh Toán-T15 Trinh T.Anh-A13 Trang Tích Hợp-EMG-93 T.Anh-A13 Trang Lý /KHTN-L01
Công Toán-T15 Trinh N.Khiếu-NK-92 Địa /LS-ĐL-D03
Hạnh [tt] Tích Hợp-EMG-93
Tiết 3 Tích Hợp-EMG-93 Toán-T15 Trinh T.Anh-A13 Trang Tích Hợp-EMG-93 Âm Nhạc-K02
Hùng GDTC-E06 Yến Tin Học-I 02 Chiến T.Anh-A13 Trang Văn-V11 Phúc Tích Hợp-EMG-93
Tiết 4 Tích Hợp-EMG-93 Văn-V11 Phúc STEM-Stem-91 Văn-V11 Phúc Địa /LS-ĐL-D03
Hạnh [tt] GDTC-E06 Yến TNHN-C01 Hoa C.Nghệ-C02 Phụng Văn-V11 Phúc Tích Hợp-EMG-93
Tiết 5 Văn-V11 Phúc Toán-T15 Trinh Mỹ Thuật-M01
Diễm C.Nghệ-C02 Phụng
Thời khóa biểu của
lớp: 8A1Đ
S2 C2 S3 C3 S4 C4 S5 C5 S6 C6 S7 C7
Tiết 1 C.Cờ - SHCN-A01
Anh C.Nghệ-C02 Phụng Văn-V01 Anh Sử /LS-ĐL-U05 STEM-Stem-81 GDTC-E06 Yến N.Khiếu-NK-81 AV.BN-AVBN-81 Văn-V01 Anh T.Anh-A01 Anh
Tiết 2 C.Cờ - SHCN-A01
Anh Toán-T05 Hiếu HĐTNHN-C05 Tú Hóa /KHTN-H02
Cẩm Tin Học-I 01 An GDTC-E06 Yến Toán-T05 Hiếu Hóa /KHTN-H02
Cẩm N.Khiếu-NK-81 STEM-Stem-81
Tiết 3 Sử /LS-ĐL-U05 Toán-T05 Hiếu Toán-T05 Hiếu T.Anh-A01 Anh Văn-V01 Anh Âm Nhạc-K02
Hùng Sinh /KHTN-S02
Hiền T.Anh-A01 Anh Tin Học-I 01 An Toán-T05 Hiếu
Tiết 4 AV.BN-AVBN-81 GDĐP-D02 Dũng Toán-T05 Hiếu T.Đức-F04 T.Đức Văn-V01 Anh AV.BN-AVBN-81 C.Nghệ-C02 Phụng T.Đức-F04 T.Đức Lý /KHTN-L04 Loạt GDCD-G01 Anh
Tiết 5 Mỹ Thuật-M02 Tân T.Đức-F04 T.Đức Địa /LS-ĐL-D02
Dũng T.Đức-F04 T.Đức
THPT THỰC HÀNH SÀI GÒN TUẦN: ... Học kỳ: HK.1 NH: 2024-2025 Từ: ...
Thời khóa biểu của
lớp: 8A2T
S2 C2 S3 C3 S4 C4 S5 C5 S6 C6 S7 C7
Tiết 1 C.Cờ - SHCN-S04
Nam N.Khiếu-NK-81 Văn-V08 Nam C.Nghệ-C02 Phụng Địa /LS-ĐL-D04
Nga AV.BN-AVBN-81 Tin Học-I 02 Chiến HĐTNHN-C05 Tú Lý /KHTN-L01
Công GDTC-E06 Yến
Tiết 2 C.Cờ - SHCN-S04
Nam AV.BN-AVBN-81 STEM-Stem-81 Sử /LS-ĐL-U03
Hoài [tt] Toán-T15 Trinh Tin Học-I 02 Chiến Âm Nhạc-K02
Hùng T.Anh-A10 Thư Văn-V08 Nam GDTC-E06 Yến
Tiết 3 T.Anh-A10 Thư AV.BN-AVBN-81 GDCD-G02 Bích Toán-T15 Trinh Toán-T15 Trinh Văn-V08 Nam Mỹ Thuật-M02 Tân Sử /LS-ĐL-U03
Hoài [tt] T.Anh-A10 Thư Toán-T15 Trinh
Tiết 4 C.Nghệ-C02 Phụng Toán-T15 Trinh Hóa /KHTN-H03
Giang N.Khiếu-NK-81 Hóa /KHTN-H03
Giang Văn-V08 Nam Sinh /KHTN-S04
Nam GDĐP-D04 Nga T.Anh-A10 Thư STEM-Stem-81
Tiết 5 Toán-T15 Trinh T.Anh-A10 Thư
Thời khóa biểu của
lớp: 8A3
S2 C2 S3 C3 S4 C4 S5 C5 S6 C6 S7 C7
Tiết 1 C.Cờ - SHCN-T09 Sĩ Toán-T09 T.Anh-A02 Anh Toán-T09 Hóa /KHTN-H06
Thảo Lý /KHTN-L01
Công Toán-T09 Sĩ Âm Nhạc-K02
Hùng Toán-T09 Sĩ C.Nghệ-C02 Phụng
Tiết 2 C.Cờ - SHCN-T09 Sĩ Toán-T09 C.Nghệ-C02 Phụng Sử /LS-ĐL-U05 STEM-Stem-81 Sinh /KHTN-S03 Ly Hóa /KHTN-H06
Thảo STEM-Stem-81 AV.BN-AVBN-81 Sử /LS-ĐL-U05 Tú
Tiết 3 AV.BN-AVBN-81 Địa /LS-ĐL-D02
Dũng HĐTNHN-C05 Tú N.Khiếu-NK-81 T.Anh-A02 Anh Văn-V14 Tuyết N.Khiếu-NK-81 T.Anh-A02 Anh AV.BN-AVBN-81 GDTC-E06 Yến
Tiết 4 GDCD-G01 Anh Văn-V14 Tuyết GDĐP-D02 Dũng Tin Học-I 01 An T.Anh-A02 Anh Văn-V14 Tuyết Mỹ Thuật-M02 Tân T.Anh-A02 Anh Tin Học-I 01 An GDTC-E06 Yến
Tiết 5 Văn-V14 Tuyết Toán-T09 Sĩ
Thời khóa biểu của
lớp: 8A4
S2 C2 S3 C3 S4 C4 S5 C5 S6 C6 S7 C7
Tiết 1 C.Cờ - SHCN-T12
Thảo Văn-V03 Dương Âm Nhạc-K02
Hùng N.Khiếu-NK-81 Sử /LS-ĐL-U03
Hoài [tt] T.Anh-A03 Chánh Văn-V03 Dương T.Anh-A03 Chánh GDĐP-D04 Nga GDCD-G02 Bích
Tiết 2 C.Cờ - SHCN-T12
Thảo Tin Học-I 02 Chiến Văn-V03 Dương Hóa /KHTN-H04
Huyền Lý /KHTN-L04 Loạt T.Anh-A03 Chánh Văn-V03 Dương AV.BN-AVBN-81 Toán-T12 Thảo Sử /LS-ĐL-U03
Hoài [tt]
Tiết 3 T.Anh-A03 Chánh Toán-T12 Thảo Mỹ Thuật-M02 Tân Toán-T12 Thảo Địa /LS-ĐL-D04
Nga Sinh /KHTN-S02
Hiền C.Nghệ-C02 Phụng AV.BN-AVBN-81 N.Khiếu-NK-81 STEM-Stem-81
Tiết 4 T.Anh-A03 Chánh Toán-T12 Thảo HĐTNHN-C05 Tú Toán-T12 Thảo STEM-Stem-81 GDTC-E04 Nghĩa
[tt] Tin Học-I 02 Chiến Toán-T12 Thảo AV.BN-AVBN-81 Hóa /KHTN-H04
Huyền
Tiết 5 C.Nghệ-C02 Phụng GDTC-E04 Nghĩa
[tt]
Thời khóa biểu của
lớp: 8A5
S2 C2 S3 C3 S4 C4 S5 C5 S6 C6 S7 C7
Tiết 1 C.Cờ - SHCN-H02
Cẩm AV.BN-AVBN-81 C.Nghệ-C02 Phụng Hóa /KHTN-H02
Cẩm GDTC-E05 Trung Hóa /KHTN-H02
Cẩm Sinh /KHTN-S03 Ly T.Anh-A08 Minh N.Khiếu-NK-81 Sử /LS-ĐL-U05 Tú
Tiết 2 C.Cờ - SHCN-H02
Cẩm HĐTNHN-C05 Tú Mỹ Thuật-M02 Tân Tin Học-I 01 An GDTC-E05 Trung AV.BN-AVBN-81 GDĐP-D02 Dũng T.Anh-A08 Minh Văn-V09 Ngân Toán-T07 Khánh
Tiết 3 GDCD-G01 Anh N.Khiếu-NK-81 Âm Nhạc-K02
Hùng Lý /KHTN-L04 Loạt Toán-T07 Khánh Văn-V09 Ngân Toán-T07 Khánh STEM-Stem-81 Văn-V09 Ngân Tin Học-I 01 An
Tiết 4 Toán-T07 Khánh Sử /LS-ĐL-U05 STEM-Stem-81 T.Anh-A08 Minh Toán-T07 Khánh T.Anh-A08 Minh Văn-V09 Ngân AV.BN-AVBN-81 C.Nghệ-C02 Phụng T.Anh-A08 Minh
Tiết 5 Địa /LS-ĐL-D02
Dũng Toán-T07 Khánh
THPT THỰC HÀNH SÀI GÒN TUẦN: ... Học kỳ: HK.1 NH: 2024-2025 Từ: ...
Thời khóa biểu của
lớp: 8A6
S2 C2 S3 C3 S4 C4 S5 C5 S6 C6 S7 C7
Tiết 1 C.Cờ - SHCN-L01
Công T.Anh-A03 Chánh T.Anh-A03 Chánh Sử /LS-ĐL-U03
Hoài [tt] T.Anh-A03 Chánh AV.BN-AVBN-82 Sử /LS-ĐL-U03
Hoài [tt] STEM-Stem-81 n-V03 Dương STEM-Stem-81
Tiết 2 C.Cờ - SHCN-L01
Công Văn-V03 Dương T.Anh-A03 Chánh N.Khiếu-NK-81 Toán-T08 Kiệt Sinh /KHTN-S02
Hiền C.Nghệ-C02 Phụng Mỹ Thuật-M02 Tân HĐTNHN-C05 Tú GDCD-G02 Bích
Tiết 3 Địa /LS-ĐL-D04
Nga Lý /KHTN-L01
Công Văn-V03 Dương Tin Học-I 02 Chiến Toán-T08 Kiệt Tin Học-I 02 Chiến GDĐP-D04 Nga T.Anh-A03 Chánh AV.BN-AVBN-82 Toán-T08 Kiệt
Tiết 4 Toán-T08 Kiệt GDTC-E05 Trung Văn-V03 Dương Hóa /KHTN-H04
Huyền
Âm Nhạc-K02
Hùng Hóa /KHTN-H04
Huyền N.Khiếu-NK-81 Toán-T08 Kiệt AV.BN-AVBN-82 C.Nghệ-C02 Phụng
Tiết 5 GDTC-E05 Trung Toán-T08 Kiệt
Thời khóa biểu của
lớp: 8A7
S2 C2 S3 C3 S4 C4 S5 C5 S6 C6 S7 C7
Tiết 1 C.Cờ - SHCN-C02
Phụng Tin Học-I 01 An STEM-Stem-81 Tin Học-I 01 An Mỹ Thuật-M02 Tân Sinh /KHTN-S03 Ly Văn-V09 Ngân T.Anh-A02 Anh Âm Nhạc-K02
Hùng Văn-V09 Ngân
Tiết 2 C.Cờ - SHCN-C02
Phụng N.Khiếu-NK-81 Sử /LS-ĐL-U05 Tú AV.BN-AVBN-82 T.Anh-A02 Anh Hóa /KHTN-H04
Huyền n-V09 Ngân HĐTNHN-C05 Tú T.Anh-A02 Anh Văn-V09 Ngân
Tiết 3 GDTC-E01 Anh Sử /LS-ĐL-U05 Tú T.Anh-A02 Anh C.Nghệ-C02 Phụng Địa /LS-ĐL-D02
Dũng AV.BN-AVBN-82 Toán-T15 Trinh AV.BN-AVBN-82 C.Nghệ-C02 Phụng Hóa /KHTN-H04
Huyền
Tiết 4 GDTC-E01 Anh Lý /KHTN-L01
Công T.Anh-A02 Anh Toán-T15 Trinh Toán-T15 Trinh GDĐP-D02 Dũng Toán-T15 Trinh STEM-Stem-81 N.Khiếu-NK-81 Toán-T15 Trinh
Tiết 5 GDCD-G01 Anh Toán-T15 Trinh
Thời khóa biểu của
lớp: 8A8
S2 C2 S3 C3 S4 C4 S5 C5 S6 C6 S7 C7
Tiết 1 C.Cờ - SHCN-H03
Giang Lý /KHTN-L01
Công Hóa /KHTN-H03
Giang Địa /LS-ĐL-D04
Nga GDCD-G02 Bích T.Anh-A08 Minh Âm Nhạc-K02
Hùng Tin Học-I 02 Chiến GDTC-E01 Anh T.Anh-A08 Minh
Tiết 2 C.Cờ - SHCN-H03
Giang Toán-T12 Thảo Toán-T12 Thảo N.Khiếu-NK-82 Văn-V08 Nam Toán-T12 Thảo Sinh /KHTN-S02
Hiền AV.BN-AVBN-82 GDTC-E01 Anh T.Anh-A08 Minh
Tiết 3 Hóa /KHTN-H03
Giang C.Nghệ-C02 Phụng Toán-T12 Thảo Sử /LS-ĐL-U03
Hoài [tt] Văn-V08 Nam N.Khiếu-NK-82 STEM-Stem-82 Toán-T12 Thảo Văn-V08 Nam Tin Học-I 02 Chiến
Tiết 4 T.Anh-A08 Minh Mỹ Thuật-M02 Tân GDĐP-D04 Nga AV.BN-AVBN-82 STEM-Stem-82 AV.BN-AVBN-82 Sử /LS-ĐL-U03
Hoài [tt] T.Anh-A08 Minh Toán-T12 Thảo HĐTNHN-C05 Tú
Tiết 5 Văn-V08 Nam
Thời khóa biểu của
lớp: 8A9
S2 C2 S3 C3 S4 C4 S5 C5 S6 C6 S7 C7
Tiết 1 C.Cờ - SHCN-H04
Huyền HĐTNHN-C05 Tú GDTC-E01 Anh Toán-T07 Khánh Toán-T07 Khánh Hóa /KHTN-H04
Huyền Toán-T07 Khánh AV.BN-AVBN-82 N.Khiếu-NK-82 AV.BN-AVBN-82
Tiết 2 C.Cờ - SHCN-H04
Huyền T.Anh-A15 Uyên
[tt] GDTC-E01 Anh Toán-T07 Khánh Địa /LS-ĐL-D02
Dũng
Âm Nhạc-K02
Hùng Văn-V12 Phương T.Anh-A15 Uyên
[tt] GDCD-G01 Anh AV.BN-AVBN-82
Tiết 3 Toán-T07 Khánh Tin Học-I 01 An T.Anh-A15 Uyên
[tt] Tin Học-I 01 An Mỹ Thuật-M02 Tân GDĐP-D02 Dũng Văn-V12 Phương Sử /LS-ĐL-U05 Tú STEM-Stem-82 C.Nghệ-C02 Phụng
Tiết 4 Văn-V12 Phương STEM-Stem-82 T.Anh-A15 Uyên
[tt] N.Khiếu-NK-82 T.Anh-A15 Uyên
[tt] Lý /KHTN-L04 Loạt Sinh /KHTN-S03 Ly Sử /LS-ĐL-U05 Tú Văn-V12 Phương Toán-T07 Khánh
Tiết 5 Hóa /KHTN-H04
Huyền
THPT THỰC HÀNH SÀI GÒN TUẦN: ... Học kỳ: HK.1 NH: 2024-2025 Từ: ...
Thời khóa biểu của
lớp: 8A10
S2 C2 S3 C3 S4 C4 S5 C5 S6 C6 S7 C7
Tiết 1 C.Cờ - SHCN-A03
Chánh Sử /LS-ĐL-U03
Hoài [tt] HĐTNHN-C05 Tú AV.BN-AVBN-82 Văn-V01 Anh Tin Học-I 02 Chiến GDĐP-D04 Nga Địa /LS-ĐL-D04
Nga Tin Học-I 02 Chiến Mỹ Thuật-M02 Tân
Tiết 2 C.Cờ - SHCN-A03
Chánh T.Anh-A03 Chánh Văn-V01 Anh Toán-T09 Sĩ T.Anh-A03 Chánh Toán-T09 Sĩ Toán-T09 Âm Nhạc-K02
Hùng Toán-T09 Sĩ Hóa /KHTN-H06
Thảo
Tiết 3 Lý /KHTN-L01
Công STEM-Stem-82 T.Anh-A03 Chánh Toán-T09 T.Anh-A03 Chánh Toán-T09 Sĩ Hóa /KHTN-H06
Thảo N.Khiếu-NK-82 GDTC-E06 Yến AV.BN-AVBN-82
Tiết 4 GDCD-G02 Bích Văn-V01 Anh Sinh /KHTN-S02
Hiền C.Nghệ-C02 Phụng Sử /LS-ĐL-U03
Hoài [tt] N.Khiếu-NK-82 STEM-Stem-82 T.Anh-A03 Chánh GDTC-E06 Yến AV.BN-AVBN-82
Tiết 5 Văn-V01 Anh
Thời khóa biểu của
lớp: 8A11
S2 C2 S3 C3 S4 C4 S5 C5 S6 C6 S7 C7
Tiết 1 C.Cờ - SHCN-L04
Loạt GDCD-G02 Bích Sinh /KHTN-S03 Ly T.Anh-A10 Thư GDTC-E06 Yến Sử /LS-ĐL-U03
Hoài [tt] T.Anh-A10 Thư GDĐP-D02 Dũng AV.BN-AVBN-82 Tin Học-I 01 An
Tiết 2 C.Cờ - SHCN-L04
Loạt STEM-Stem-82 Âm Nhạc-K02
Hùng T.Anh-A10 Thư GDTC-E06 Yến Toán-T20 Anh STEM-Stem-82 C.Nghệ-C02 Phụng T.Anh-A10 Thư Mỹ Thuật-M02 Tân
Tiết 3 Toán-T20 Anh Văn-V03 Dương Địa /LS-ĐL-D02
Dũng AV.BN-AVBN-82 Hóa /KHTN-H04
Huyền n-V03 Dương Toán-T20 Anh HĐTNHN-C05 Tú Văn-V03 Dương Toán-T20 Anh
Tiết 4 T.Anh-A10 Thư Sử /LS-ĐL-U03
Hoài [tt] Tin Học-I 01 An Lý /KHTN-L04 Loạt Hóa /KHTN-H04
Huyền